• (Khác biệt giữa các bản)
    (ct)
    n (ct)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'kɑ:sl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 8: Dòng 6:
    =====Lâu đài=====
    =====Lâu đài=====
    -
    =====(cờ vua) quân xe=====
    +
    =====(cờ vua) Quân xe=====
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain) =====
    =====[[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain) =====
    Dòng 14: Dòng 12:
    :::[[to]] [[build]] [[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain)
    :::[[to]] [[build]] [[castles]] [[in]] [[the]] [[air]] ([[in]] Spain)
    ::xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông
    ::xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====bộ khóa=====
     
    - 
    -
    =====pháo đài, lâu đài=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.a [[large]] [[structure]] [[characteristic]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Middle]] [[Ages]], [[consisting]] [[of]] [[a]] [[fortified]] [[building]] [[or]] [[buildings]] [[surrounded]] [[by]] [[high]], [[thick]] [[walls]] [[and]] [[usually]] [[also]] [[a]] water-filled [[moat]]; [[used]] [[by]] [[feudal]] [[lords]] [[as]] [[a]] [[fortress]] [[and]] residence.2. [[any]] [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].any [[massive]], [[imposing]] [[building]] [[that]] [[is]] [[modeled]] [[after]] [[or]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[a]] [[medieval]] [[castle]].
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': 1. Một cấu trúc tiêu biểu của thời kỳ Trung Cổ ở Châu Âu. Chúng gồm các tòa nhà vững chắc được bao quanh bởi các bức tường cao, dày và các hào nước và là các pháo đài hay các tòa nhà nguy nga tráng lệ của các lãnh chúa phong kiến///2. Dùng để chỉ một tòa nhà to lớn, uy nghi và là kiểu mẫu khi nghĩ đến các lâu đài thời Trung cổ.
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====cái khóa=====
     
    - 
    -
    =====khóa vòm=====
     
    - 
    -
    =====khớp=====
     
    - 
    -
    =====lâu đài=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[acropolis]] , [[alcazar]] , [[ch]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     

    10:33, ngày 28 tháng 11 năm 2011

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành trì, thành quách
    Lâu đài
    (cờ vua) Quân xe

    Cấu trúc từ

    castles in the air (in Spain)
    lâu dài trên bãi cát; chuyện viễn vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
    to build castles in the air (in Spain)
    xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viễn vông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X