-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)(sửa lỗi)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lý do=====+ =====lý do=====- =====nguyên nhân=====+ =====nguyên nhân=====- =====nhân quả=====+ =====nhân quả==========gây ra==========gây ra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nguyên do=====+ =====nguyên do=====- =====nguyên nhân=====+ =====nguyên nhân=====- =====việc kiện=====+ =====việc kiện=====- =====việc tố tụng=====+ =====việc tố tụng==========vụ kiện==========vụ kiện=====- =====phong trào=====- - Thường có liên quan tới các phong trào xã hội: nói không với ma tuý, tập thể dục thường xuyên...- - cause-related marketing: marketing liên quan đến phong trào- social cause marketing: marketing phong trào xã hội- - ===== Tham khảo ========== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : CorporateinformationDòng 109: Dòng 101: =====Causable adj. causelessadj. causer n. [ME f. OF f. L causa]==========Causable adj. causelessadj. causer n. [ME f. OF f. L causa]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]03:33, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ