• Revision as of 22:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sen´tesiməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chia làm trăm phần, bách phân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bách phân

    Oxford

    Adj.
    Reckoning or reckoned by hundredths.
    Centesimally adv.[L centesimus hundredth f. centum hundred]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X