• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 626: Dòng 626:
    :[[appropriate]] , [[diagnostic]] , [[differentiating]] , [[discriminating]] , [[discriminative]] , [[distinctive]] , [[distinguishing]] , [[emblematic]] , [[especial]] , [[essential]] , [[exclusive]] , [[fixed]] , [[idiosyncratic]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[indicative]] , [[individual]] , [[individualistic]] , [[individualizing]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[local]] , [[marked]] , [[native]] , [[normal]] , [[original]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[private]] , [[proper]] , [[regular]] , [[representative]] , [[singular]] , [[special]] , [[specific]] , [[symbolic]] , [[symptomatic]] , [[unique]] , [[typical]] , [[vintage]]
    :[[appropriate]] , [[diagnostic]] , [[differentiating]] , [[discriminating]] , [[discriminative]] , [[distinctive]] , [[distinguishing]] , [[emblematic]] , [[especial]] , [[essential]] , [[exclusive]] , [[fixed]] , [[idiosyncratic]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[indicative]] , [[individual]] , [[individualistic]] , [[individualizing]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[local]] , [[marked]] , [[native]] , [[normal]] , [[original]] , [[particular]] , [[peculiar]] , [[personal]] , [[private]] , [[proper]] , [[regular]] , [[representative]] , [[singular]] , [[special]] , [[specific]] , [[symbolic]] , [[symptomatic]] , [[unique]] , [[typical]] , [[vintage]]
    =====noun=====
    =====noun=====
    -
    :[[affection]] , [[aspect]] , [[attribute]] , [[badge]] , [[bag]] , [[bearing]] , [[bent]] , [[caliber]] , [[cast]] , [[complexion]] , [[component]] , [[differentia]] , [[disposition]] , [[distinction]] , [[earmark]] , [[endowment]] , [[essence]] , [[essential]] , [[faculty]] , [[flavor]] , [[frame]] , [[idiosyncrasy]] , [[inclination]] , [[individuality]] , [[lineament]] , [[mannerism]] , [[mark]] , [[mood]] , [[nature]] , [[originality]] , [[particularity]] , [[peculiarity]] , [[personality]] , [[point]] , [[property]] , [[quality]] , [[singularity]] , [[specialty]] , [[streak]] , [[stripe]] , [[style]] , [[symptom]] , [[temperament]] , [[tendency]] , [[thing]] , [[thumbprint]] , [[tinge]] , [[tone]] , [[trademark]] , [[turn]] , [[virtue]] , [[character]] , [[feature]] , [[savor]] , [[trait]] , [[attribution]] , [[distinctive]] , [[inborn]] , [[inherent]] , [[special]] , [[symbolic]] , [[typical]] , [[unique]]
    +
    :[[affection]] , [[aspect]] , [[attribute]] , [[badge]] , [[bag]] , [[bearing]] , [[bent]] , [[caliber]] , [[cast]] , [[complexion]] , [[component]] , [[differentia]] , [[disposition]] , [[distinction]] , [[earmark]] , [[endowment]] , [[essence]] , [[essential]] , [[faculty]] , [[feature]] ,[[flavor]] , [[frame]] , [[idiosyncrasy]] , [[inclination]] , [[individuality]] , [[lineament]] , [[mannerism]] , [[mark]] , [[mood]] , [[nature]] , [[originality]] , [[particularity]] , [[peculiarity]] , [[personality]] , [[point]] , [[property]] , [[quality]] , [[singularity]] , [[specialty]] , [[streak]] , [[stripe]] , [[style]] , [[symptom]] , [[temperament]] , [[tendency]] , [[thing]] , [[thumbprint]] , [[tinge]] , [[tone]] , [[trademark]] , [[turn]] , [[virtue]] , [[character]] , [[feature]] , [[savor]] , [[trait]] , [[attribution]] , [[distinctive]] , [[inborn]] , [[inherent]] , [[special]] , [[symbolic]] , [[typical]] , [[unique]]
     +
     
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====

    04:41, ngày 1 tháng 7 năm 2011

    /¸kærəktə´ristik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng, riêng biệt, ,khác biệt, đặc thù, đặc trưng

    Danh từ

    Đặc tính, đặc điểm
    the characteristic of a society
    đặc điểm của một xã hội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đặc trưng

    Cơ - Điện tử

    đặc tính, đường đặc trưng, đặc tuyến

    Toán & tin

    phần định trị

    Kỹ thuật chung

    chỉ số
    chỉ tiêu
    đặc điểm
    engineering geological characteristic
    đặc điểm địa chất công trình
    index characteristic
    đặc điểm của chỉ số
    inherent characteristic
    đặc điểm vốn có
    travel characteristic in urban areas
    đặc điểm giao thông trong vùng đô thị
    đặc tính
    brine characteristic
    đặc tính nước muối
    characteristic (ofa beacon)
    đặc tính đèn hiệu
    characteristic equation
    các phương trình đặc tính
    characteristic impedance
    tổng trở đặc tính
    characteristic logarithm
    phần đặc tính của loga
    characteristic of channel
    đặc tính của kênh
    characteristic of logarithm
    phần đặc tính của lôga
    characteristic of pump
    đường đặc tính của bơm
    characteristic of turbine
    đường đặc tính của tuabin
    characteristic overflow
    tràn trên phần đặc tính
    characteristic under load
    đặc tính tải
    charger characteristic
    đặc tính nạp
    complementary characteristic
    đặc tính bù
    control characteristic
    đặc tính điều chỉnh
    control characteristic
    đặc tính điều khiển
    discharge characteristic
    đặc tính dỡ tải
    drooping-characteristic welding set
    bộ hàn đặc tính sụt
    dynamic characteristic
    đặc tính động
    dynamic characteristic
    đặc tính tải
    fan characteristic
    đặc tính của quạt
    flow characteristic
    đặc tính dòng chảy
    forward characteristic
    đặc tính thuận
    hardenability characteristic
    đặc tính sôi
    head-flow characteristic
    đặc tính áp suất (tĩnh)
    head-flow characteristic
    đặc tính áp suất tĩnh
    heat conductivity characteristic
    đặc tính dẫn nhiệt
    heat exchange characteristic
    đặc tính trao đổi nhiệt
    heat exchange characteristic
    đặc tính truyền nhiệt
    heat transfer characteristic
    đặc tính truyền nhiệt
    load characteristic
    đặc tính (phụ) tải
    load characteristic
    đặc tính động
    load characteristic
    đặc tính tải
    machine characteristic
    đặc tính máy
    magnetization characteristic
    đặc tính từ hóa
    no-load characteristic
    đặc tính không tải
    OC (operationcharacteristic)
    đặc tính vận hành
    oil characteristic
    đặc tính của dầu
    open-circuit characteristic
    đặc tính không tải
    open-circuit characteristic
    đặc tính mạch hở
    operating characteristic curve
    đường cong đặc tính vận hành
    operation characteristic
    đặc tính vận hành
    ordinal characteristic
    đặc tính thứ tự
    performance characteristic
    đặc tính hoạt động
    pressure limiting characteristic
    đặc tính giới hạn áp suất
    production characteristic
    đặc tính công nghệ
    radiation characteristic
    đặc tính bức xạ
    refrigerant characteristic
    đặc tính môi chất lạnh
    replay characteristic
    đặc tính phát lại
    replay characteristic
    đặc tính quay lại
    reproducing characteristic
    đặc tính tái tạo
    reproduction characteristic
    đặc tính tái tạo
    reverse characteristic
    đặc tính ngược
    service characteristic
    đường đặc tính sử dụng
    service characteristic
    đường đặc tính vận hành
    short-circuit characteristic
    đặc tính ngắn mạch
    short-circuit characteristic
    đặc tính nhắn mạch
    spring characteristic
    đặc tính lò xo
    square-loop characteristic
    đặc tính chu trình vuông
    square-loop characteristic
    đặc tính vòng vuông
    stability characteristic
    đặc tính ổn định
    static characteristic
    đặc tính tĩnh
    steady-state characteristic
    đặc tính trạng thái tĩnh
    strength characteristic of ice
    đặc tính cơ học của (nước) đá
    strength characteristic of ice
    đặc tính cơ học của nước đá
    surging characteristic
    đặc tính xung động
    surging characteristic
    đặc tính xung đột
    thermal conductivity characteristic
    đặc tính dẫn nhiệt
    thermodynamic characteristic
    đặc tính nhiệt động (lực) học
    transfer characteristic
    đặc tính truyền
    transient characteristic
    đặc tính quá độ
    unloaded characteristic
    đặc tính không tải
    volumetric characteristic
    các đặc tính thể tích
    volumetric characteristic
    đặc tính thể tích
    working characteristic
    đường đặc tính sử dụng
    working characteristic
    đường đặc tính vận hành
    đặc trưng
    bi-characteristic
    song đặc trưng
    calculation characteristic
    đặc trưng tính toán
    characteristic admittance
    dẫn nạp đặc trưng
    characteristic admittance
    trở kháng đặc trưng
    characteristic angle
    góc đặc trưng
    characteristic class
    các lớp đặc trưng
    characteristic classes
    các lớp đặc trưng
    characteristic constant
    hằng số đặc trưng
    characteristic curve
    đường (cong) đặc trưng
    characteristic curve
    đường đặc trưng
    characteristic curve
    đường cong đặc trưng
    characteristic determinant
    định thức đặc trưng
    characteristic direction
    phương đặc trưng
    characteristic distortion
    biến dạng đặc trưng
    characteristic distortion
    sự méo đặc trưng
    characteristic equation
    phương trình đặc trưng
    characteristic exponent of field
    bậc đặc trưng của trường
    characteristic function
    hàm đặc trưng
    characteristic function (ofa set)
    hàm đặc trưng (của một tập hợp)
    characteristic gas equation
    phương trình khí đặc trưng
    characteristic impedance
    sự kháng đặc trưng
    characteristic impedance
    tổng trở đặc trưng
    characteristic length
    độ dài đặc trưng
    characteristic line
    dòng đặc trưng
    characteristic line
    đường đặc trưng
    characteristic load
    tải trọng đặc trưng
    characteristic matrix
    ma trận đặc trưng mạch
    characteristic number of a differential equation
    nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
    characteristic of a family of surfaces
    đặc trưng của một họ mặt phẳng
    characteristic parameter
    tham số đặc trưng
    characteristic partial differential equation
    phương trình vi phân riêng đặc trưng
    characteristic phase lag
    pha trễ đặc trưng
    characteristic point
    điểm đặc trưng
    characteristic polynomial
    đa thức đặc trưng
    characteristic properties
    các tính chất đặc trưng
    characteristic quantitive
    đại lượng đặc trưng
    characteristic radiation
    bức xạ đặc trưng
    characteristic root
    nghiệm đặc trưng
    characteristic root
    số đặc trưng
    characteristic sensitivity
    độ nhạy đặc trưng
    characteristic series
    chuỗi đặc trưng
    characteristic strength
    cường độ đặc trưng
    characteristic strip
    dải đặc trưng
    characteristic threshold of operation
    ngưỡng làm việc đặc trưng
    characteristic threshold of operation
    ngưỡng vận hành đặc trưng
    characteristic time
    thời gian đặc trưng
    characteristic underflow
    tràn dưới phần đặc trưng
    characteristic vacuum impedance
    trở kháng chân không đặc trưng
    characteristic value
    giá trị đặc trưng
    characteristic vector
    vectơ đặc trưng
    characteristic velocity
    tốc độ đặc trưng
    characteristic X-ray spectrum
    phổ tia X đặc trưng
    control characteristic
    đặc trưng điều chỉnh
    control characteristic
    đặc trưng điều khiển
    current-voltage characteristic
    đường đặc trưng điện áp-dòng
    current-voltage characteristic
    đường đặc trưng von-ampe
    decay characteristic
    đặc trưng phân rã
    decay characteristic
    đặc trưng tắt dần
    decibel log frequency characteristic
    đặc trưng biên tần lôgarit đecibel
    delay characteristic
    đặc trưng biến điệu
    delay characteristic
    đặc trưng trễ
    directional characteristic
    đặc trưng (về) hướng
    drive characteristic
    đặc trưng biến điệu
    dynamic characteristic
    đặc trưng động
    electrical characteristic
    đặc trưng điện
    electrode characteristic
    đặc trưng điện cực
    Eueer characteristic
    đặc trưng Eueer
    Euler characteristic
    đặc trưng Ơle
    external characteristic
    đặc trưng ngoài
    feed back characteristic
    đặc trưng hồi tiếp
    feed back characteristic
    đặc trưng liên hệ ngược
    filter characteristic function
    hàm đặc trưng của bộ lọc
    fully characteristic subgroup
    nhóm con hoàn toàn đặc trưng
    geological characteristic
    đặc trưng địa chất
    geology characteristic
    đặc trưng địa chất
    geomorphology characteristic
    đặc trưng địa mạo
    granulometry characteristic
    đặc trưng các phối hạt
    granulometry characteristic
    đặc trưng cấp phối hạt
    hydraulic characteristic
    đặc trưng thủy lực
    hygienic (al) characteristic
    đặc trưng vệ sinh
    hysteresis characteristic
    đặc trưng hiện tượng trễ
    impedance characteristic
    đặc trưng tổng trở
    inspection characteristic
    đặc trưng kiểm tra
    lineal characteristic
    đặc trưng tuyến tính
    linear characteristic
    đặc trưng tuyến tính
    linear characteristic distortion
    sự méo đặc trưng tuyến tính
    loss frequency characteristic
    đặc trưng suy giảm tần số
    lumped characteristic
    đặc trưng chung
    material characteristic
    đặc trưng vật liệu
    materials characteristic
    đặc trưng của vật liệu
    mechanical characteristic
    đặc trưng cơ học
    negative resistance characteristic
    đặc trưng điện trở âm
    no-load characteristic
    đặc trưng không tải
    noise characteristic
    đặc trưng tiếng ồn
    nominal characteristic
    đặc trưng danh định
    operating characteristic
    đặc trưng làm việc
    operating characteristic
    đặc trưng sử dụng
    operating characteristic
    đường đặc trưng hành động
    operating characteristic (OC)
    đặc trưng vận hành
    operating characteristic curve
    đường cong đặc trưng vận hành
    overload characteristic
    đặc trưng quá tải
    performance characteristic
    đặc trưng sử dụng
    phase characteristic
    đặc trưng pha
    phase frequency characteristic in the passband
    đặc trưng pha-tần số trong dải thông
    power characteristic
    đặc trưng năng lượng
    pressure characteristic
    đặc trưng áp suất (khí tượng học)
    production characteristic
    đặc trưng công nghệ
    quality characteristic
    đặc trưng chất lượng
    quantitative characteristic
    đặc trưng định lượng
    recording characteristic
    đặc trưng ghi
    reduced (characteristic) equation
    phương trình đặc trưng rút gọn
    reduced characteristic function
    hàm đặc trưng rút gọn
    reliability characteristic
    đặc trưng độ tin cậy
    response characteristic
    đặc trưng đáp ứng
    response characteristic
    đặc trưng tần số
    response characteristic
    tính chất đặc trưng phản hồi
    rising characteristic
    đặc trưng tăng (thêm)
    saturation characteristic
    đặc trưng bão hòa
    selectivity characteristic
    đặc trưng tuyển lựa
    sizing characteristic
    đặc trưng cỡ hạt
    square cut-off characteristic
    đặc trưng ngừng đóng (hình chữ nhật)
    square-law characteristic
    đặc trưng bình phương
    static (al) characteristic
    đặc trưng tĩnh
    static characteristic
    đặc trưng tĩnh
    surge characteristic
    đặc trưng chuyền tiếp
    surge characteristic
    đặc trưng chuyển tiếp
    target characteristic
    đặc trưng mục đích
    thermal characteristic
    đặc trưng nhiệt
    thermal characteristic
    đặc trưng nhiệt độ
    thermal inertia characteristic
    đặc trưng quán tính nhiệt
    through characteristic
    đặc trưng xuyên qua
    toe region of characteristic curve
    đoạn phình của đường đặc trưng
    topographic (al) characteristic
    đặc trưng địa hình
    total characteristic
    đặc trưng chung
    transfer characteristic
    đặc trưng truyền
    transmission characteristic
    đặc trưng truyền dạt
    transmission characteristic
    đặc trưng truyền đạt
    transmission frequency characteristic
    đặc trưng tần số truyền
    đặc tuyến
    anode characteristic
    đặc tuyến anode
    characteristic angle
    góc đặc tuyến
    characteristic curve
    đường đặc tuyến
    characteristic of a complex
    đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
    characteristic of a developable
    đặc tuyến của một mặt trải được
    characteristic of a developable
    đặc tuyến của một nhóm (đường thẳng)
    characteristic of a family of surfaces
    đặc tuyến của họ mặt phẳng
    constant-current characteristic
    đặc tuyến dòng không đổi
    current-voltage characteristic
    đặc tuyến dòng-điện áp
    current-voltage characteristic
    đặc tuyến von-ampe
    current-wavelength characteristic
    đặc tuyến dòng-bước sóng
    decay characteristic
    đặc tuyến phân rã
    diode characteristic
    đặc tuyến đi-ốt
    discrete characteristic
    đặc tuyến rời rạc
    dynamic characteristic
    đặc tuyến động
    electrode characteristic
    đặc tuyến điện cực
    external characteristic
    đặc tuyến ngoài (động lực)
    forward characteristic
    đặc tuyến thuận
    frequency characteristic
    đặc tuyến tần số
    grid characteristic
    đặc tuyến lưới
    hydraulic characteristic curve
    đặc tuyến thủy lực
    impedance characteristic
    đặc tuyến trở kháng
    linear characteristic
    đặc tuyến thẳng
    load characteristic
    đặc tuyến (phụ) tải
    load characteristic
    đặc tuyến tải
    load characteristic
    đặc tuyến tải trọng
    logarithmic characteristic
    đặc tuyến lôgarit
    loss frequency characteristic
    đặc tuyến suy giảm tần số
    negative resistance characteristic
    đặc tuyến điện trở âm
    no-load characteristic
    đặc tuyến không tải
    operating characteristic
    đặc tuyến vận hành
    operating characteristic (OC)
    đặc tuyến vận hành
    operating characteristic curve
    đặc tuyến vận hành
    optical characteristic
    đặc tuyến quang
    persistence characteristic
    đặc tuyến dư huy
    persistence characteristic
    đặc tuyến lưu sáng
    phase amplitude characteristic
    đặc tuyến biên độ pha
    plateau characteristic
    đặc tuyến đoạn bằng
    recording characteristic
    đặc tuyến ghi
    recording characteristic
    đặc tuyến ghi âm
    running characteristic
    đặc tuyến vận hành
    saturation characteristic
    đặc tuyến bão hòa
    spectral characteristic
    đặc tuyến phổ
    spring characteristic
    đặc tuyến lò xo
    static characteristic
    đặc tuyến tĩnh
    steady-state characteristic
    đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang)
    steady-state characteristic
    đặc tuyến ổn định
    surge characteristic
    đặc tuyến tăng vọt
    time characteristic
    đặc tuyến thời gian
    torque-speed characteristic
    đặc tuyến tốc độ-mômen quay
    total characteristic
    đặc tuyến chung
    transfer characteristic
    đặc tuyến truyền đạt
    transmission characteristic
    đặc tuyến truyền dẫn
    transmission characteristic
    đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
    voltage current characteristic
    đặc tuyến điện áp-dòng
    voltage current characteristic
    đặc tuyến vôn-ampe
    dấu hiệu
    đường đặc tính
    characteristic of pump
    đường đặc tính của bơm
    characteristic of turbine
    đường đặc tính của tuabin
    service characteristic
    đường đặc tính sử dụng
    service characteristic
    đường đặc tính vận hành
    working characteristic
    đường đặc tính sử dụng
    working characteristic
    đường đặc tính vận hành
    đường đặc trưng
    current-voltage characteristic
    đường đặc trưng điện áp-dòng
    current-voltage characteristic
    đường đặc trưng von-ampe
    operating characteristic
    đường đặc trưng hành động
    toe region of characteristic curve
    đoạn phình của đường đặc trưng
    giá trị
    thuộc tính
    tiêu chuẩn

    Kinh tế

    đặc trưng
    characteristic function
    hàm đặc trưng
    đặc điểm
    đặc thù
    đặc tính
    characteristic theory
    thuyết đặc tính (hàng hóa)
    riêng
    riêng biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X