• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tài xế=====
    =====tài xế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chauffeur chauffeur] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[licensed operator]] , [[cabdriver]]
    -
    =====N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur. [F, = stoker]=====
    +

    14:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´ʃoufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái xe

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tài xế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X