-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự hoan hô; tiếng hoan hô)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tʃiə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ >- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 05:09, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cheerfulness, gladness,mirth, joy, gaiety, blitheness, happiness, buoyancy,light-heartedness, merrymaking: There wasn't much cheer at thepub when we learnt of what had befallen poor Grover. 3 comfort,solace, encouragement, consolation: She brought in a littlebreath of cheer from the outside world.
Comfort, console, solace, encourage, inspirit, warm,Colloq buck up: Your friendly note cheered me considerably.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ