• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cờ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cờ===== =====khuôn cửa sổ===== =====ván m...)
    So với sau →

    05:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cờ
    khuôn cửa sổ
    ván mặt cầu

    Oxford

    N.

    A game for two with 16 men each, played on a chessboard.[ME f. OF esches pl. of eschec CHECK(1)]

    Tham khảo chung

    • chess : National Weather Service
    • chess : Corporateinformation
    • chess : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X