• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cờ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cờ===== =====khuôn cửa sổ===== =====ván m...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[tʃes]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[tʃes]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cờ
    khuôn cửa sổ
    ván mặt cầu

    Oxford

    N.

    A game for two with 16 men each, played on a chessboard.[ME f. OF esches pl. of eschec CHECK(1)]

    Tham khảo chung

    • chess : National Weather Service
    • chess : Corporateinformation
    • chess : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X