• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gà=====
    =====gà=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====gà con=====
    +
    =====gà con=====
    =====gà giò=====
    =====gà giò=====
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====Colloq. anunimportant amount, esp. of money. chicken-hearted (or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh. [OEcicen, cycen f. Gmc]=====
    =====Colloq. anunimportant amount, esp. of money. chicken-hearted (or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh. [OEcicen, cycen f. Gmc]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    09:48, ngày 4 tháng 12 năm 2008

    /ˈtʃɪkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà con; gà giò

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Kinh tế

    gà con
    gà giò
    Tham khảo

    Oxford

    N., adj., & v.
    N. (pl. same or chickens) 1 a young bird of adomestic fowl.
    A a domestic fowl prepared as food. b itsflesh.
    A youthful person (usu.with neg.  : is no chicken).
    Colloq. a children's pastime testing courage, usu. recklessly.
    Adj. colloq. cowardly.
    V.intr. (foll. by out) colloq.withdraw from or fail in some activity through fear or lack ofnerve.
    Chicken-and-egg problem (or dilemma etc.) theunresolved question as to which of two things caused the other.chicken brick an earthenware container in two halves forroasting a chicken in its own juices. chicken cholera seeCHOLERA. chicken-feed 1 food for poultry.
    Colloq. anunimportant amount, esp. of money. chicken-hearted (or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh. [OEcicen, cycen f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X