• Revision as of 04:26, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /,krɔnə'lɔdʒikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác chronologic

    Như chronologic

    Oxford

    Adj.

    (of a number of events) arranged or regarded in theorder of their occurrence.
    Of or relating to chronology.
    Chronologically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X