• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất sét===== ::clay pipe ::ống điếu làm bằng đất sét ::clay pigeon ::dĩa ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">klei</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:24, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /klei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất sét
    clay pipe
    ống điếu làm bằng đất sét
    clay pigeon
    dĩa dùng làm mục tiêu tập bắn trên không
    (nghĩa bóng) cơ thể người
    to wet (moisten) one's clay
    uống (nước...) nhấp giọng
    Ống điếu bằng đất sét ( (cũng) clay pipe)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trái đất sét

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trát đất sét

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vôi sét
    đất sét

    Giải thích EN: This material in the form of pottery, tiles, or brick. .

    Giải thích VN: Nguyên liệu để tạo ra đồ gốm, gạch, ngói.

    gạch mộc
    sét
    vật liệu sét

    Giải thích EN: Any plastic material consisting of particles having a diameter less than 0.074 millimeter.

    Giải thích VN: Các vật liệu dẻo chứa các hạt có đường kính nhỏ hơn 0.074 milimét.

    Oxford

    N.

    A stiff sticky earth, used for making bricks, pottery,ceramics, etc.
    Poet. the substance of the human body.
    (infull clay pipe) a tobacco-pipe made of clay.
    Clayey adj. clayish adj. claylike adj. [OE cl‘gf. WG]

    Tham khảo chung

    • clay : National Weather Service
    • clay : amsglossary
    • clay : Corporateinformation
    • clay : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X