• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong===== ::to await the [[clearing...)
    So với sau →

    05:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
    to await the clearing of the weather
    đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
    Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
    Sự vượt qua; sự tránh né
    (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
    Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
    Sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
    Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
    Khu đất phá hoang (để trồng trọt)
    (tài chính) sự chuyển (séc)
    clearing bank
    chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thông (ống)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dọn quang

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khai phá
    sự khai quang
    sự làm trong sạch

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thanh lọc (làm sạch)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm rõ (ảnh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bù trừ
    dọn dẹp

    Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.

    làm trong
    sự làm sạch
    sự lọc
    sự phát quang
    sự xóa
    sự xóa bỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm trong
    sựlàm sạch
    thanh toán bù trừ
    bank clearing
    việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
    banker's clearing house
    phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
    clearing account
    tài khoản (thanh toán bù trừ)
    clearing agreement
    hiệp định (thanh toán) bù trừ
    clearing bank
    ngân hàng thanh toán bù trừ
    clearing day
    ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
    clearing house
    phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
    clearing house
    phòng thanh tra thanh toán bù trừ
    clearing house funds
    quỹ của phòng thanh toán bù trừ
    clearing revenue
    thu nhập thanh toán bù trừ
    clearing sheet
    phiếu thanh toán bù trừ
    commercial clearing account
    tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
    general clearing
    tổng thanh toán bù trừ
    in clearing
    phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
    International Commodities Clearing House
    phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
    International Commodities Clearing House
    Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
    London clearing house
    Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
    out clearing
    gởi đi thanh toán bù trừ

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    In senses of CLEAR v.
    An area in a forest cleared forcultivation.
    An agency forcollecting and distributing information etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X