-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong===== ::to await the [[clearing...)
So với sau →05:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dọn dẹp
Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thanh toán bù trừ
- bank clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- clearing account
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing day
- ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh tra thanh toán bù trừ
- clearing house funds
- quỹ của phòng thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- commercial clearing account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- general clearing
- tổng thanh toán bù trừ
- in clearing
- phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- London clearing house
- Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
- out clearing
- gởi đi thanh toán bù trừ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ