• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====cửa sổ nóc vòm=====
    =====cửa sổ nóc vòm=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cưa mái=====
    +
    =====cưa mái=====
    -
    =====cửa sáng nóc nhà=====
    +
    =====cửa sáng nóc nhà=====
    -
    =====cưa trời=====
    +
    =====cưa trời=====
    ::[[clerestory]] [[roof]]
    ::[[clerestory]] [[roof]]
    ::mái có cửa trời
    ::mái có cửa trời
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nóc vòm=====
    +
    =====nóc vòm=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[extension]] [[of]] [[a]] [[side]] [[wall]], [[built]] [[above]] [[adjoining]] [[roofs]] [[and]] [[windowed]] [[to]] [[admit]] [[light]] [[into]] [[a]] [[high]] [[central]] [[room]]. [[Also]], [[CLEARSTORY]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[extension]] [[of]] [[a]] [[side]] [[wall]], [[built]] [[above]] [[adjoining]] [[roofs]] [[and]] [[windowed]] [[to]] [[admit]] [[light]] [[into]] [[a]] [[high]] [[central]] [[room]]. [[Also]], [[CLEARSTORY]].
    ''Giải thích VN'': Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.
    ''Giải thích VN'': Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(US clearstory) (pl. -ies) 1 an upper row of windows in acathedral or large church, above the level of the aisle roofs.2 US a raised section of the roof of a railway carriage, withwindows or ventilators. [ME f. CLEAR + STOREY]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    03:34, ngày 4 tháng 4 năm 2009

    /´kliə¸stɔ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cửa sổ nóc vòm

    Xây dựng

    cưa mái
    cửa sáng nóc nhà
    cưa trời
    clerestory roof
    mái có cửa trời

    Kỹ thuật chung

    nóc vòm

    Giải thích EN: An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY.

    Giải thích VN: Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X