• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bọn, phường, tụi, bè lũ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Set, coterie, crowd, circle, group: ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Bọn, phường, tụi, bè lũ=====
    =====Bọn, phường, tụi, bè lũ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Set, coterie, crowd, circle, group: There was the usualclique from the Sales Department standing round the bar.=====
    +
    :[[bunch]] , [[cabal]] , [[camarilla]] , [[camp]] , [[circle]] , [[clan]] , [[club]] , [[coterie]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[faction]] , [[gang]] , [[in-group]] , [[insiders]] , [[lobby]] , [[mafia]] , [[mob]] , [[organization]] , [[outfit]] , [[pack]] , [[posse]] , [[ring]] , [[set]] , [[society]] , [[bloc]] , [[conclave]] , [[group]] , [[site]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small exclusive group of people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cliquey adj.(cliquier, cliquiest). cliquish adj. cliquishness n. cliquismn. [F f. cliquer CLICK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clique clique] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clique clique] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=clique clique] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọn, phường, tụi, bè lũ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X