• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:37, ngày 16 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">'klɔzit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'klɔzit</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 7:
    =====Buồng nhỏ, buồng riêng=====
    =====Buồng nhỏ, buồng riêng=====
     +
    ::[[walk-in]] [[closet]]
     +
    ::tủ áo
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho=====
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[closet]] [[strategist]]
    ::[[closet]] [[strategist]]
    ::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
    ::(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    Hiện nay

    /'klɔzit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buồng nhỏ, buồng riêng
    walk-in closet
    tủ áo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
    (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
    closet play
    kịch để đọc (không phải để diễn)
    closet strategist
    (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng

    Tính từ

    Bí mật
    I suspect he is a closet stick-in-the-mud
    tôi nghi hắn là một kẻ bảo thủ ngầm

    Ngoại động từ

    Giữ trong buồng riêng
    to be closeted with somebody
    nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    buồng
    ladies water closet
    buồng xí phụ nữ
    water closet
    buồng xí
    water-closet
    buồng vệ sinh
    buồng vệ sinh
    phòng
    built-in closet
    phòng kín
    siphon water-closet pan
    chậu xí kiểu xi phông
    wire closet
    phông nối dây
    phòng kho
    phòng vệ sinh
    tủ tường
    closet frame
    khung tủ (tường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X