• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    =====Lễ bế mạc=====
    =====Lễ bế mạc=====
    -
    ::[[To]] [[attend]] [[the]] [[closing]] [[ceremony]] [[of]] [[a]] [[two-month]] [[training]] [[course]].
    +
    ::[[To]] [[attend]] [[the]] [[closing]] [[ceremony]] [[of]] [[a]] [[two - month]] [[training]] [[course]].
    ::Dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
    ::Dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.

    16:59, ngày 11 tháng 7 năm 2010

    Thông dụng

    Danh từ

    Lễ bế mạc
    To attend the closing ceremony of a two - month training course.
    Dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X