• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tham khảo chung)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸kɔkə´tu:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:51, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /¸kɔkə´tu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vẹt mào

    Oxford

    N.

    Any of several parrots of the family Cacatuinae, havingpowerful beaks and erectile crests.
    Austral. & NZ colloq. asmall farmer. [Du. kaketoe f. Malay kakatua, assim. toCOCK(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X