• Revision as of 03:22, ngày 23 tháng 1 năm 2008 by 203.190.164.224 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) vẹt mào

    Oxford

    N.

    Any of several parrots of the family Cacatuinae, havingpowerful beaks and erectile crests.
    Austral. & NZ colloq. asmall farmer. [Du. kaketoe f. Malay kakatua, assim. toCOCK(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X