• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:51, ngày 26 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 7: Dòng 5:
    =====(quân sự) sự trốn không ra trận=====
    =====(quân sự) sự trốn không ra trận=====
     +
    =====Sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[anxiety]] , [[apprehension]] , [[backing out]] , [[chicken heart]] , [[doubt]] , [[faint heart]] , [[fear]] , [[fear of carrying out an activity]] , [[reservations]] , [[second thoughts]] , [[timidity]] , [[weak knees]] , [[white feather]] , [[yellow streak]] , [[affright]] , [[alarm]] , [[dread]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[horror]] , [[panic]] , [[terror]] , [[trepidation]]
    :[[anxiety]] , [[apprehension]] , [[backing out]] , [[chicken heart]] , [[doubt]] , [[faint heart]] , [[fear]] , [[fear of carrying out an activity]] , [[reservations]] , [[second thoughts]] , [[timidity]] , [[weak knees]] , [[white feather]] , [[yellow streak]] , [[affright]] , [[alarm]] , [[dread]] , [[fearfulness]] , [[fright]] , [[funk]] , [[horror]] , [[panic]] , [[terror]] , [[trepidation]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hèn nhát
    (quân sự) sự trốn không ra trận
    Sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X