• Revision as of 13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /kɒlər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổ áo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vành, đai, ống, mặt bích, vành tì

    Cơ khí & công trình

    đai siết dạng vòng
    vành tì
    roll collar
    vành tì của trục cán
    shaft collar
    vành tì của trục

    Ô tô

    vòng đệm loong đền

    Toán & tin

    vòm đệm

    Xây dựng

    bích chống thấm
    vòng điện

    Y học

    vòng, vòng cổ

    Kỹ thuật chung

    bắt
    bích
    collar flange
    bích vòng khuyên
    collar nut
    đai ốc có bích
    set collar
    mặt bích
    shaft collar
    bích trục máy
    chỗ phình
    khớp nối
    nẹp giữ kính
    đai
    đai cọc
    đệm
    đệm bít
    gờ
    bạc
    bạc nối
    măng song
    cutoff collar
    măng song chống thấm
    split collar
    măng song có khe chẻ
    mặt bích
    miệng giếng
    shaft collar
    miệng giếng lò đứng
    ống
    ống kẹp
    ống lồng
    ống lót
    ống xẻ
    ống nối
    phễu nạp liệu
    vành cổ
    paper collar
    vành cổ áo bằng giấy
    vành đai
    split collar
    vành đai có khe chẻ
    vành
    abutting collar
    vành gờ
    adjusting collar
    vành điều chỉnh
    anticreep collar
    vành chặn (trườn)
    anticreep collar
    vành định vị chiều trục
    clamping collar
    vành đai
    clamping collar
    vành siết
    collar cover
    nắp vành
    collar flashing
    vành che khe nối
    collar joint
    mối nối vành
    collar tie
    vành nối
    countersunk collar
    vành chìm
    flotation collar
    vành nổi
    graduated collar
    vành chia độ
    graduated collar
    vành khắc độ
    graduated micrometer collar
    vành đo vị
    groundglass screen with microprism collar
    màn kính mài có vành vi lăng kính
    guard collar
    vành bảo hiểm
    guard collar
    vành chắn
    matt collar
    vành mờ
    pallet collar
    vành tỳ giá kê
    paper collar
    vành cổ áo bằng giấy
    pipe collar
    vành ống
    rim collar
    vành bánh (răng)
    roll collar
    vành tì của trục cán
    set collar
    vành chặn
    set collar
    vành đai
    set collar
    vành đặt
    set collar
    vành thiết lập
    set collar
    vành tỳ
    shaft collar
    vành tì của trục
    shaft collar
    vành tỳ trục
    split collar
    vành đai có khe chẻ
    split collar
    vành tỳ lắp
    thrust collar
    vành chặn
    thrust collar
    vành tì
    thrust collar
    vành tì, vành chặn
    thrust collar
    vành tỳ
    vành tụ điện
    vành tỳ
    pallet collar
    vành tỳ giá kê
    shaft collar
    vành tỳ trục
    split collar
    vành tỳ lắp
    vỏ bọc
    vòng
    adjustable collar
    vòng (đệm) điều chỉnh
    adjustable collar
    vòng định vị
    clamping collar
    vòng kẹp
    clamping collar
    vòng kẹp (chất dẻo)
    collar bearing
    ổ có vòng chặn
    collar flange
    bích vòng khuyên
    drill collar
    vòng đệm khoan
    finishing collar
    vòng đai hoàn thiện
    leather packing collar
    vòng bít bằng da
    pipeline collar support
    vòng đệm nối đường ống
    screw collar
    vòng xoắn
    set collar
    vòng điều chỉnh
    set collar (integralcollar)
    vòng định vị
    shifter collar
    vòng trượt (của khớp) ly hợp
    sliding collar
    vòng trượt
    sliding collar
    vòng di động
    spacing collar
    vòng cách
    split collar
    vòng giữ (lò xo súpáp)
    stop collar
    vòng cữ chặn
    stop collar
    vòng hãm
    stressed collar
    vòng cản cát (mối ghép bulông)
    tapered collar
    vòng chêm
    tapered collar
    vòng côn
    throw-out collar
    vòng đẩy
    throw-out collar
    vòng thúc
    thrust collar
    vòng chặn
    thrust collar
    vòng mấu
    vòng bít
    leather packing collar
    vòng bít bằng da
    vòng đai
    finishing collar
    vòng đai hoàn thiện
    vòng kẹp
    clamping collar
    vòng kẹp (chất dẻo)
    vai

    Kinh tế

    chả cuộn
    collar of brawn
    chả cuộn thịt lợn
    cuộn chả
    vòng đai
    Tham khảo
    • collar : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The part of a shirt, dress, coat, etc., thatgoes round the neck, either upright or turned over.
    A band oflinen, lace, etc., completing the upper part of a costume.
    Aband of leather or other material put round an animals (esp. adogs) neck.
    A restraining or connecting band, ring, or pipein machinery.
    A coloured marking resembling a collar roundthe neck of a bird or animal.
    Brit. a piece of meat rolled upand tied.
    V.tr.
    Seize (a person) by the collar or neck.
    Capture, apprehend.
    Colloq. accost.
    Sl. take, esp.illicitly.
    Collared adj. (also in comb.).collarless adj. [ME f. AF coler, OF colier, f. L collare f.collum neck]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X