• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">,kʌlə'rimitə</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">,kʌlə'rimitə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸kʌlə´rimitə</font>'''/=====
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    08:50, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /¸kʌlə´rimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiết bị đo màu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí cụ so màu
    máy đo màu
    máy so màu
    sắc kế

    Oxford

    N.

    An instrument for measuring the intensity of colour.
    Colorimetric adj. colorimetry n. [L color COLOUR + -METER]

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    thang màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X