-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===N?i d?ng t?.came; .come===+ ===Nội động từ .came; .come===- =====D?n,t?i,di d?n,di t?i,di l?i=====+ =====đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại=====::[[light]] [[come]] [[light]] [[go]]; [[easy]] [[come]] [[easy]] [[go]]::[[light]] [[come]] [[light]] [[go]]; [[easy]] [[come]] [[easy]] [[go]]- ::d? d?nthìl?i d? di;d? du?cthìl?i d? m?t+ ::dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất::[[to]] [[come]] [[and]] [[go]]::[[to]] [[come]] [[and]] [[go]]- ::di di l?i l?i+ ::đi đi lại lại::[[come]] [[here]]!::[[come]] [[here]]!- ::l?i dây!+ ::lại đây!- =====S?p d?n,s?p t?i=====+ =====Sắp đến, sắp tới=====::[[in]] [[years]] [[to]] [[come]]::[[in]] [[years]] [[to]] [[come]]- ::trongnh?ng nam s?p t?i+ ::trong những năm (sắp) tới- + =====xảy ra, xảy đến=====- =====X?yra,x?y d?n=====+ ::[[ill]] [[luck]] [[came]] [[to]] [[him]]::[[ill]] [[luck]] [[came]] [[to]] [[him]]- ::s?không maydã x?y d?n v?i h?n; nóg?p s?không may+ ::sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may::[[come]] [[what]] [[may]]::[[come]] [[what]] [[may]]- ::dù cóx?yravi?cgì, dù cóth?nào, dùs? th? th?nào+ ::dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào- =====Th?y,?,th?y ?=====+ =====thấy, ở, thấy ở=====::[[that]] [[word]] [[comes]] [[on]] [[page]] [[six]]::[[that]] [[word]] [[comes]] [[on]] [[page]] [[six]]- ::t? dó ?trang sáu+ ::từ đó ở trang sáu- =====Nên, thành ra, hoá ra,tr?nên,tr?thành=====+ =====nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành=====::[[dream]] [[comes]] [[true]]::[[dream]] [[comes]] [[true]]- ::u?c mo tr?thànhs? th?t+ ::ước mơ trở thành sự thật::[[it]] [[comes]] [[expensive]] [[in]] [[the]] [[long]] [[run]]::[[it]] [[comes]] [[expensive]] [[in]] [[the]] [[long]] [[run]]- ::th?mà hoá ra làd?t+ ::thế mà hoá ra là đất- + =====hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)=====- =====Hìnhthành;d?c l?i,dông l?i(nu?c x?t,ti?tcanh...)=====+ ::[[this]] [[duck's]] [[blood]] [[won't]] [[come]]::[[this]] [[duck's]] [[blood]] [[won't]] [[come]]- ::ti?tcanhv?tkhôngdông+ ::tiết canh vịt không đông- =====(l?i m?nh l?nh) nào! nào, nào!;th?,th?!=====+ =====(lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!=====::[[come]]! [[take]] [[courage]]::[[come]]! [[take]] [[courage]]- ::nào! cand?mlênch?+ ::nào! can đảm lên chứ- =====(t?lóng) hànhd?ng, làm,x? s?=====+ =====(từ lóng) hành động, làm, xử sự=====::[[he]] [[comes]] [[it]] [[too]] [[strong]]::[[he]] [[comes]] [[it]] [[too]] [[strong]]- ::nó làm quá; nó nói quá, nócu?ng di?u+ ::nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu- ::[[to]] [[come]] [[about]]+ ===IDIOMS===- ::x?yra,x?y d?n+ *[[to]] [[come]] [[about]]- ::[[how]] [[could]] [[this]] [[come]] [[about]]?+ ::xảy ra, xảy đến- ::saovi?c dócóth? x?yradu?c?+ :::[[how]] [[could]] [[this]] [[come]] [[about]]?+ :::sao việc đó có thể xảy ra được?- =====D?i chi?u=====+ ::đối chiếu- ::[[the]] [[wind]] [[had]] [[come]] [[about]]+ :::[[the]] [[wind]] [[had]] [[come]] [[about]]- ::giódã d?i chi?u+ :::gió đã đổi chiều- ::[[to]] [[come]] [[across]]+ *[[to]] [[come]] [[across]]- ::tìnhc? g?p,b?t g?p, tìnhc? th?y+ ::tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy- ::[[to]] [[come]] [[after]]+ *[[to]] [[come]] [[after]]::theo sau, di theo::theo sau, di theo+ ::nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa+ *[[to]] [[come]] [[again]]+ ::trở lại+ *[[to]] [[come]] [[against]]+ ::đụng phải, va phải+ *[[to]] [[come]] [[apart]] ([[asunder]])+ ::tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra+ *[[to]] [[come]] [[at]]+ ::đạt tới, đến được, nắm được, thấy+ :::I [[could]] [[not]] [[easily]] [[come]] [[at]] [[the]] [[document]] [[now]]+ :::bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó+ :::[[to]] [[come]] [[at]] [[the]] [[truth]]+ :::thấy sự thật+ ::xổ vào, xông vào (tấn công)+ :::[[the]] [[dog]] [[came]] [[at]] [[me]]+ :::con chó xổ vào tôi+ *[[to]] [[come]] [[away]]+ ::đi xa, đi khỏi, rời khỏi+ ::lìa ra, rời ra, bung ra+ *[[to]] [[come]] [[back]]+ ::quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)+ ::được, nhớ lại+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại+ *[[to]] [[come]] [[between]]+ ::đứng giữa (làm môi giới, điều đình)+ ::can thiệp vào, xen vào+ *[[to]] [[come]] [[by]]+ ::qua, đi qua+ ::có được, kiếm được, vớ được+ :::[[how]] [[did]] [[you]] [[come]] [[by]] [[this]] [[document]]?+ :::làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?+ *[[to]] [[come]] [[down]]+ ::xuống, đi xuống+ :::[[prices]] [[are]] [[coming]] [[down]]+ :::giá đang xuống+ :::[[coat]] [[comes]] [[down]] [[to]] [[heels]]+ :::áo dài xuống tận gót+ ::được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)+ ::sụp đổ (nhà cửa...)+ ::sa sút, suy vị, xuống dốc+ :::[[to]] [[come]] [[down]] [[in]] [[the]] [[world]]+ :::sa sút, xuống dốc+ *[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]])+ ::mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt+ :::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]]) [[somebody]] [[like]] [[a]] [[cart-load]] [[of]] [[bricks]]+ :::mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai+ ::đòi tiền; đòi bồi thường+ *[[to]] [[come]] [[down]] [[with]]+ ::xuất tiền, trả tiền, chi+ *[[to]] [[come]] [[forward]]+ ::đứng ra, xung phong+ :::[[to]] [[come]] [[forward]] [[with]] [[help]]+ :::(đứng) ra giúp đỡ+ :::[[to]] [[come]] [[forward]] [[as]] [[a]] [[candidate]]+ :::(đứng) ra ứng cử+ *[[to]] [[come]] [[in]]+ ::đi vào, trở vào+ ::(thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)+ :::[[to]] [[come]] [[in]] [[third]]+ :::về thứ ba+ ::được tuyển, được bầu; lên nắm quyền+ ::vào két, nhập két, thu về (tiền)+ :::[[money]] [[is]] [[always]] [[coming]] [[in]] [[to]] [[him]]+ :::tiền vào nhà nó như nước- =====N?i dòng, n?i nghi?p, k? nghi?p, k? th?a=====+ ::lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)- ::[[to]] [[come]] [[again]]+ - ::tr? l?i+ - ::[[to]] [[come]] [[against]]+ - ::d?ng ph?i,va ph?i+ - ::[[to]] [[come]] [[apart]]([[asunder]])+ - ::tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra+ - ::[[to]] [[come]] [[at]]+ - ::d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y+ - ::I [[could]] [[not]] [[easily]] [[come]] [[at]] [[the]] [[document]] [[now]]+ - ::bây gi? thì tôi không d? gì mà n?m du?c tài li?u dó+ - ::[[to]] [[come]] [[at]] [[the]] [[truth]]+ - ::th?y s? th?t+ - =====X? vào, xông vào (t?n công)=====+ ::thành mốt, thành thời trang- ::[[the]] [[dog]] [[came]] [[at]] [[me]]+ - ::con chó x? vào tôi+ - ::[[to]] [[come]] [[away]]+ - ::di xa, di kh?i,r?i kh?i+ - =====Lìa ra, r?i ra, bung ra=====+ ::tỏ ra- ::[[to]] [[come]] [[back]]+ :::[[to]] [[come]] [[in]] [[useful]]- ::quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...)+ :::tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)- + :::I [[don't]] [[see]] [[where]] [[the]] [[joke]] [[comes]] [[in]]- =====Du?c, nh? l?i=====+ :::tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó- + *[[to]] [[come]] [[in]] [[for]]- =====(t? M?,nghia M?), (t? lóng) dáp l?i, cãi l?i=====+ ::có phần, được hưởng phần- ::[[to]] [[come]] [[between]]+ :::[[he]] [[will]] [[come]] [[in]] [[for]] [[most]] [[of]] [[his]] [[uncle's]] [[property]]- ::d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)+ :::nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó- + - =====Can thi?p vào, xen vào=====+ - ::[[to]] [[come]] [[by]]+ - ::qua, di qua+ - + - =====Có du?c, ki?m du?c, v? du?c=====+ - ::[[how]] [[did]] [[you]] [[come]] [[by]] [[this]] [[document]]?+ - ::làm sao mà anh ki?m du?c tài li?u này?+ - ::[[to]] [[come]] [[down]]+ - ::xu?ng, di xu?ng+ - ::[[prices]] [[are]] [[coming]] [[down]]+ - ::giá dang xu?ng+ - ::[[coat]] [[comes]] [[down]] [[to]] [[heels]]+ - ::áo dài xu?ng t?n gót+ - + - =====Du?c truy?n l?i, du?c d? l?i (phong t?c, t?p quán, truy?n th?ng...)=====+ - + - =====S?p d? (nhà c?a...)=====+ - + - =====Sa sút, suy v?, xu?ng d?c=====+ - ::[[to]] [[come]] [[down]] [[in]] [[the]] [[world]]+ - ::sa sút, xu?ng d?c+ - ::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]])+ - ::m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t+ - ::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]]) [[somebody]] [[like]] [[a]] [[cart-load]] [[of]] [[bricks]]+ - ::m?ng nhi?c ai th?m t?; m?ng nhu tát nu?c vào m?t ai+ - + - =====Dòi ti?n; dòi b?i thu?ng=====+ - ::[[to]] [[come]] [[down]] [[with]]+ - ::xu?t ti?n, tr? ti?n, chi+ - ::[[to]] [[come]] [[forward]]+ - ::d?ngra; xung phong; ra trình di?n+ - ::[[to]] [[come]] [[forward]] [[with]] [[help]]+ - ::d?ng ra giúp d?+ - ::[[to]] [[come]] [[forward]] [[as]] [[a]] [[candidate]]+ - ::d?ng ra ?ng c?+ - ::[[to]] [[come]] [[in]]+ - ::di vào, tr? vào+ - + - =====(th? d?c,th? thao) v? dích (ch?y dua)=====+ - ::[[to]] [[come]] [[in]] [[third]]+ - ::v? th? ba+ - + - =====Du?c tuy?n, du?c b?u; lên n?m quy?n=====+ - + - =====Vào két, nh?p két, thu v? (ti?n)=====+ - ::[[money]] [[is]] [[always]] [[coming]] [[in]] [[to]] [[him]]+ - ::ti?n vào nhà nó nhu nu?c+ - + - =====Lên, dâng (thu? tri?u); b?t d?u (mùa)=====+ - + - =====Thành m?t, thành th?i trang=====+ - + - =====T? ra=====+ - ::[[to]] [[come]] [[in]] [[useful]]+ - ::t?ra là có ích; dùngdu?c(vàovi?cgì)+ - ::I [[don't]] [[see]] [[where]] [[the]] [[joke]] [[comes]] [[in]]+ - ::tôi khôngth?ycó cái gì (t?ra) là hay ho trong câu nóidùa dó+ - ::[[to]] [[come]] [[in]] [[for]]+ - ::cóph?n,du?c hu?ng ph?n+ - ::[[he]] [[will]] [[come]] [[in]] [[for]] [[most]] [[of]] [[his]] [[uncle's]] [[property]]+ - ::nós? du?c hu?ng ph?n l?ntàis?n c?aông chú nó+ ::I [[came]] [[in]] [[for]] [[6d]]::I [[came]] [[in]] [[for]] [[6d]]- ::ph?n c?atôi là 6d?ng+ ::phần của tôi là 6 đồng- ::[[to]] [[come]] [[in]] [[upon]]+ *[[to]] [[come]] [[in]] [[upon]]- ::ng?t l?i,ch?n l?i, nóich?n+ ::ngắt lời, chận lời, nói chặn- ::[[to]] [[come]] [[into]]+ *[[to]] [[come]] [[into]]- ::to come into the world rad?i; to come into powern?mchínhquy?n; to come into being ( existence) hình thành, rad?i; to come into fashion thànhm?t; to come into force ( effect) cóhi?u l?c; to come into notice làm choph?ichú ý+ ::to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý- =====Du?c hu?ng,th?a hu?ng=====+ ::được hưởng, thừa hưởng- ::[[to]] [[come]] [[into]] [[a]] [[property]]+ :::[[to]] [[come]] [[into]] [[a]] [[property]]- ::th?a hu?ng m?ttàis?n+ :::thừa hưởng một tài sản- ::[[to]] [[come]] [[of]]+ *[[to]] [[come]] [[of]]- ::do... mà ra,b?i... mà ra; làk?t qu? c?a+ ::do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của- ::[[that]] [[comes]] [[of]] [[being]] [[quick-]] [[tempered]]+ ::[[that]] [[comes]] [[of]] [[being]] [[quick]]- [[tempered]]- ::cáidólà do tính khí nóngn?yquá+ ::cái đó là do tính khí nóng nảy quá+ ::xuất thân từ+ :::[[to]] [[come]] [[of]] [[a]] [[working]] [[family]]+ :::xuất thân tư một gia đình lao động+ *[[to]] [[come]] [[off]]+ ::bong ra, róc ra, rời ra, bật ra+ ::thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong+ :::[[to]] [[come]] [[off]] [[victoriously]]+ :::vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi- =====Xu?t thân t?=====+ ::được thực hiện, được hoàn thành- ::[[to]] [[come]] [[of]] [[a]] [[working]] [[family]]+ :::[[plan]] [[comes]] [[off]] [[satisfactorily]]- ::xu?t thân t? m?t gia dình lao d?ng+ :::kế hoạch được thực hiện tốt đẹp- ::[[to]] [[come]] [[off]]+ - ::bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra+ - =====Thoát kh?i vòng khó khan, xoay x? xong=====+ ::(thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!- ::[[to]] [[come]] [[off]] [[victoriously]]+ *[[to]] [[come]] [[on]]- ::vu?t du?c vòng khó khan m?t cách th?ng l?i+ ::đi tiếp, đi tới+ ::tiến lên, tới gần+ :::[[the]] [[enemy]] [[were]] [[coming]] [[on]]+ :::quân địch đang tới gần- =====Du?c th?c hi?n, du?c hoàn thành=====+ ::nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)- ::[[plan]] [[comes]] [[off]] [[satisfactorily]]+ - ::k? ho?ch du?c th?c hi?n t?t d?p+ - =====(thông t?c) come off it! thôi câm m?m di! thôi di, d?ng có nói nhu v?y!; thôi d?ng có d? cái gi?ng ?y ra n?a!=====+ ::được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)- ::[[to]] [[come]] [[on]]+ - ::di ti?p,di t?i+ - =====Ti?n lên, t?i g?n=====+ ::được trình diễn trên sân khấu- ::[[the]] [[enemy]] [[were]] [[coming]] [[on]]+ - ::quân d?ch dang t?i g?n+ - =====N?i lên thình lình (gió, bão), phátrathình lình (b?nh); ti?n b?, ti?p t?c phát tri?n, mau l?n(cây, d?a bé...)=====+ ::ra sân khấu (diễn viên)- =====Du?c demrath?o lu?n (v?n d?,d? lu?t...)=====+ ::ra toà+ :::[[come]] [[on]]!+ :::đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!+ *[[to]] [[come]] [[out]]+ ::ra, đi ra- =====Du?c trình di?n trên sân kh?u=====+ ::đình công- =====Ra sân kh?u(di?n viên)=====+ ::vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)- =====Ra toà=====+ ::lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)- ::[[come]] [[on]]!+ :::[[the]] [[truth]] [[comes]] [[out]]- ::di nào, di di!; c? vi?c!; c? th? di, ta thách d?y!+ :::sự thật lộ ra- ::[[to]] [[come]] [[out]]+ :::[[to]] [[come]] [[out]] [[against]] [[somebody]]- ::ra, di ra+ :::ra mặt chống lại ai- =====Dình công=====+ ::được xuất bản; ra (sách, báo)+ :::[[to]] [[come]] [[out]] [[on]] [[Saturday]]+ :::ra ngày thứ bảy (báo)- =====Vu?t kh?i(th? thách v?i ít nhi?u thành công)=====+ ::được xếp (trong kỳ thi)- =====L? ra ( (nghia den) & (nghia bóng))=====+ :::Tam [[came]] [[out]] [[first]]- ::[[the]] [[truth]] [[comes]] [[out]]+ - ::s? th?t l? ra+ - ::[[to]] [[come]] [[out]] [[against]][[somebody]]+ - ::ra m?t ch?ng l?i ai+ - =====Du?c xu?t b?n;ra (sách,báo)=====+ :::Tam thi đã được xếp đứng đầu- ::[[to]] [[come]] [[out]] [[on]] [[Saturday]]+ ::mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu- ::ra ngày th? b?y (báo)+ *[[to]] [[come]] [[over]]+ ::vượt (biển), băng (đồng...)+ ::sang phe, theo phe+ :::[[he]] [[has]] [[come]] [[over]] [[to]] [[us]]+ :::hắn đã sang phe chúng tôi- =====Du?c x?p(trong k? thi)=====+ ::choán, trùm lên (người nào)+ :::[[a]] [[fear]] [[comes]] [[over]] [[me]]+ ::cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi+ *[[to]] [[come]] [[round]]+ ::đi nhanh, đi vòng+ ::hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)+ ::trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)+ :::[[when]] [[Spring]] [[comes]] [[round]]+ :::khi mùa xuân trở lại, khi xuân về+ ::tạt lại chơi+ :::[[do]] [[come]] [[round]] [[one]] [[evening]]+ :::thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó- =====Tam came out first=====+ ::thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm+ *[[to]] [[come]] [[to]]+ ::đến, đi đến+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[decision]]+ :::đi tới một quyết định+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]+ ::không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]+ :::đi vào vấn đề, đi vào việc+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]+ :::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc+ ::hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[senses]]+ :::tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ- =====Tam thi dã du?c x?p d?ng d?u=====+ ::thừa hưởng, được hưởng+ :::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[own]]+ :::được hưởng phần của mình- =====M?i ra d?i; m?ilênsân kh?u l?n d?u=====+ ::lên tới- ::[[to]] [[come]] [[over]]+ :::[[it]] [[comes]] [[to]] [[one]] [[thousand]]- ::vu?t (bi?n), bang (d?ng...)+ :::số tiền lên tới một nghìn- =====Sang phe,theo phe=====+ ::(hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)- ::[[he]] [[has]] [[come]] [[over]] [[to]] [[us]]+ *[[to]] [[come]] [[under]]- ::h?n dã sang phe chúng tôi+ ::rơi vào loại, nằm trong loại+ ::rơi vào, chịu (ảnh hưởng)+ *[[to]] [[come]] [[up]]+ ::tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)+ ::được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)+ :::[[to]] [[come]] [[up]] [[for]] [[discussion]]+ :::được nêu lên để thảo luận- =====Choán, trùm lên(ngu?i nào)=====+ ::(từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt- ::[[a]] [[fear]] [[comes]] [[over]] [[me]]+ :::[[high]] [[collars]] [[are]] [[coming]] [[up]]- ::con s? trùm lên tôi, tôi s? hãi+ :::cổ cồn cao đang trở thành mốt- ::[[to]] [[come]] [[round]]+ - ::di nhanh, di vòng+ - =====H?i ph?c (s?c kho? sau tr?n ?m); h?i t?nh,t?nh l?i (sau con ng?t,sau khi b? dánh thu?c mê); nguôi di,d?u di(sau con gi?n...)=====+ ::lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp+ :::[[the]] [[water]] [[came]] [[up]] [[to]] [[his]] [[chin]]+ :::nước lên tới cằm nó+ :::[[the]] [[performance]] [[did]] [[not]] [[come]] [[up]] [[to]] [[what]] [[we]] [[expected]]+ :::buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi+ :::[[I]] [[came]] [[up]] [[with]] [[them]] [[just]] [[outside]] [[the]] [[town]]+ :::ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó+ ::vào đại học+ *[[to]] [[come]] [[upon]]+ ::tấn công bất thình lình, đột kích- =====Tr? l?i, quay l?i, t?i (có d?nh k?)=====+ ::chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy- ::[[when]] [[Spring]] [[comes]] [[round]]+ - ::khi mùa xuân tr? l?i,khi xuân v?+ - =====T?t l?i choi=====+ ::chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ- ::[[do]] [[come]] [[round]] [[one]] [[evening]]+ - ::th? nào cung t?t l?i choi tôi m?t bu?i chi?u nào dó+ - =====Thay d?i h?n ý ki?n, thay d?i h?n quan di?m=====+ ::là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm- ::[[to]] [[come]] [[to]]+ :::[[he]] [[came]] [[upon]] [[me]] [[for]] [[damages]]- ::d?n, di d?n+ :::nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó- ::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[decision]]+ *[[to]] [[come]] [[across]] [[the]] [[mind]]- ::di t?i m?t quy?t d?nh+ ::chợt nảy ra ý nghĩ- ::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]+ *[[to]] [[come]] [[a]] [[cropper]]- ::không di d?n dâu, không di d?n k?t qu? nào+ - ::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]+ - ::di vào v?n d?, di vào vi?c+ - ::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]+ - ::ng?ng l?i; di d?n ch? b? t?c+ - + - =====H?i t?nh, t?nh l?i; t?nh trí l?i; t?nh ng?=====+ - ::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[senses]]+ - ::t?nh l?i; t?nh trí l?i; t?nh ng?+ - + - =====Th?a hu?ng, du?c hu?ng=====+ - ::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[own]]+ - ::du?c hu?ng ph?n c?a mình+ - + - =====Lên t?i=====+ - ::[[it]] [[comes]] [[to]] [[one]] [[thousand]]+ - ::s? ti?n lên t?i m?t nghìn+ - + - =====(hàng h?i) b? neo; d?ng l?i (tàu)=====+ - ::[[to]] [[come]] [[under]]+ - ::roi vào lo?i, n?n trong lo?i+ - + - =====Roi vào, ch?u (?nh hu?ng)=====+ - ::[[to]] [[come]] [[up]]+ - ::t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)+ - + - =====Du?c nêu lên, du?c d?t ra (v?n d? d? th?o lu?n)=====+ - ::[[to]] [[come]] [[up]] [[for]] [[discussion]]+ - ::du?c nêu lên d? th?o lu?n+ - + - =====(t? hi?m,nghia hi?m) thành m?t=====+ - ::[[high]] [[collars]] [[are]] [[coming]] [[up]]+ - ::c? c?n cao dang tr? thành m?t+ - + - =====Lên t?i, d?t t?i, theo k?p, b?t k?p=====+ - ::[[the]] [[water]] [[came]] [[up]] [[to]] [[his]] [[chin]]+ - ::nu?c lên t?i c?m nó+ - ::[[the]] [[performance]] [[did]] [[not]] [[come]] [[up]] [[to]] [[what]] [[we]] [[expected]]+ - ::bu?i bi?u di?n không (d?t t?i) thành công nhu ý chúng tôi mong d?i+ - ::I [[came]] [[up]] [[with]] [[them]] [[just]] [[outside]] [[the]] [[town]]+ - ::ra kh?i thành ph? thì tôi b?t k?p chúng nó+ - + - =====Vào d?i h?c=====+ - ::[[to]] [[come]] [[upon]]+ - ::t?n công b?t thình lình, d?t kích+ - + - =====Ch?t g?p, b?t g?p, ch?t th?y=====+ - + - =====Ch?t n?y ra trong óc, ch?t có ý nghi=====+ - + - =====Là m?tgánhn?ngcho,dèlênd?u(ai); yêuc?u dòi h?i,b?t ch?utráchnhi?m=====+ - ::[[he]] [[came]] [[upon]] [[me]] [[for]] [[damages]]+ - ::nób?ttôich?utráchnhi?m b?i thu?ngcho nó+ - ::[[to]] [[come]] [[across]] [[the]] [[mind]]+ - ::ch?t n?yra ýnghi+ - ::[[to]] [[come]] [[a]] [[cropper]]+ Xem [[cropper]]Xem [[cropper]]- ::[[come]] [[along]]+ *[[come]] [[along]]- ::(thôngt?c)dinào; mau lên, nhanh lên+ ::(thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên- ::[[to]] [[come]] [[clean]]+ *[[to]] [[come]] [[clean]]- ::thúnh?n, nóih?t+ ::thú nhận, nói hết- ::[[to]] [[come]] [[easy]] [[to]] [[somebody]]+ *[[to]] [[come]] [[easy]] [[to]] [[somebody]]- ::ocome natural to somebody+ *[[come]] [[natural]] [[to]] [[somebody]]- + ::không có gì khó khăn đối với ai- =====Khôngcó gì khókhan d?i v?iai=====+ *[[to]] [[come]] [[home]]- ::[[to]] [[come]] [[home]]+ ::trở về nhà, trở lại nhà- ::tr? v?nhà,tr? l?inhà+ ::gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc- + :::[[his]] [[remark]] [[came]] [[home]] [[to]] [[them]]- =====Gây ?n tu?ng,du?c hi?urõ, cóhi?u l?c, cóhi?u qu?;dánhtrúng,dánhtrúng vàoch? y?u,ch?m n?c=====+ :::lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ- ::[[his]] [[remark]] [[came]] [[home]] [[to]] [[them]]+ *[[to]] [[come]] [[near]]- ::l?i nh?nxétc?aanh tadánhtrúng vàoch? y?u c?a h?+ ::đến gần, suýt nữa- ::[[to]] [[come]] [[near]]+ :::[[to]] [[come]] [[near]] [[failing]]- ::d?n g?n, suýtn?a+ :::suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại- ::[[to]] [[come]] [[near]] [[failing]]+ *[[to]] [[come]] [[of]] [[age]]- ::suýtn?a h?ng, suýtn?a th?t b?i+ ::đến tuổi trưởng thành- ::[[to]] [[come]] [[of]] [[age]]+ *[[come]] [[off]] [[your]] [[high]] [[horse]] ([[your]] [[perch]])!- ::d?n tu?i tru?ngthành+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!- ::[[come]] [[off]] [[your]] [[high]] [[horse]] ([[your]] [[perch]])!+ *[[come]] [[out]] [[with]] [[it]]!- ::(t? M?,nghia M?),t?c)d?ngcó làmb?làmt?ch n?a!,d?ngcó lên râun?a!+ ::muốn nói gì thì nói đi!!- ::[[come]] [[out]] [[with]] [[it]]!+ *[[to]] [[come]] [[right]]- ::mu?nnói gì thì nóidi!+ ::đúng (tính...)- ::[[to]] [[come]] [[right]]+ ::thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi=- ::dúng(tính...)+ *[[to]] [[come]] [[short]]- + ::không đạt được, thất bại- =====Thu x?p,?n tho?, thux?pxong xuôi=====+ *[[to]] [[come]] [[short]] [[of]]- ::[[to]] [[come]] [[short]]+ ::thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu- ::khôngd?t du?c,th?t b?i+ *[[first]] [[come]] [[first]] [[served]]- ::[[to]] [[come]] [[short]] [[of]]+ ::đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước- ::thi?u, khôngd? dáp ?ngyêuc?u+ *[[how]] [[come]]?- ::[[first]] [[come]] [[first]] [[served]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?- ::d?n tru?cthìdu?c gi?i quy?t tru?c,d?n tru?cthìdu?c ph?c v? tru?c+ *[[it]] [[comes]] [[hard]] [[on]] [[him]]- ::[[how]] [[come]]?+ ::thật là một vố đau cho nó- ::(t? M?,nghia M?),t?c)th?nào?, sao?+ - ::[[it]] [[comes]] [[hard]] [[on]] [[him]]+ - ::th?tlàm?t v? daucho nó+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:29, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .came; .come
IDIOMS
- tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
- theo sau, di theo
- nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
- trở lại
- đụng phải, va phải
- tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
- đi xa, đi khỏi, rời khỏi
- lìa ra, rời ra, bung ra
- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
- được, nhớ lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
- đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
- can thiệp vào, xen vào
- xuất tiền, trả tiền, chi
- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
- thành mốt, thành thời trang
- ngắt lời, chận lời, nói chặn
- to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý
- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
- to come off victoriously
- vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
- được thực hiện, được hoàn thành
- plan comes off satisfactorily
- kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
- được thực hiện, được hoàn thành
- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)
- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)
- được trình diễn trên sân khấu
- ra sân khấu (diễn viên)
- ra toà
- come on!
- đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
- ra toà
- ra, đi ra
- đình công
- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
- được xếp (trong kỳ thi)
- Tam thi đã được xếp đứng đầu
- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
- đi nhanh, đi vòng
- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)
- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
- tạt lại chơi
- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
- đến, đi đến
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
- rơi vào loại, nằm trong loại
- rơi vào, chịu (ảnh hưởng)
- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
- to come up for discussion
- được nêu lên để thảo luận
- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
- vào đại học
- tấn công bất thình lình, đột kích
- chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy
- chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ
- chợt nảy ra ý nghĩ
Xem cropper
- come along
- (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
- thú nhận, nói hết
- không có gì khó khăn đối với ai
- đến tuổi trưởng thành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
- muốn nói gì thì nói đi!!
- đúng (tính...)
- thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi=
- không đạt được, thất bại
- thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
- đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
- how come?
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?
- thật là một vố đau cho nó
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Approach, advance, (draw) near, move, Archaic or literarydraw nigh: The car came towards us. She has come to me forcomforting words. Winter is coming. 2 arrive, appear, make orput in an appearance, Colloq blow in, report (in), turn or showup, check in, sign in, clock on or in, roll in: Winter hascome. When Cora comes, we'll ask her.
Come about. a occur, happen,take place, come up; befall, Loosely transpire: I cannotimagine how this state of affairs came about. b Nautical tack,go about: After the marker, come about and hoist the spinnaker.5 come across. a find, discover, encounter, meet (up or upwith), run across or into, happen or chance upon or on, hit orlight on or upon, stumble upon or on, Colloq bump into: I cameacross some information about Charles. b pay (up), settle;yield, give up, submit: Frank owes me money but refuses to comeacross. c be communicated or understandable, penetrate, sinkin: I am not sure that my points came across.
Come apart. disintegrate, crumble, fall orfly to pieces, separate, break (apart or up or down): Thecarburettor came apart in my hands.
Come at. attack, assault,charge, rush (at), fly at, descend upon or on, Colloq go or makefor: She came at me waving her umbrella.
Come by. aacquire, obtain, get, procure, secure, find, take or getpossession of, get or lay hold of, get or lay or put (one's)hands or US also fingers on; be given: The tax inspectorwondered how she came by such valuable property. b win, earn,attain; be awarded: I came by that trophy fair and square.
Come down on or upon.pounce on or upon, rebuke, criticize, revile, reprimand, beardown on, blame: Mother really came down on us when shediscovered who had taken the pie. 12 come down with. succumb to,contract, catch, be stricken or afflicted with, acquire: He'scome down with pneumonia.
Come in. a win, succeed; Colloqfinish (in the money): My horse came in. b be, prove, turn outor prove to be: Knowing someone on the council can come inhandy. c finish, end up, arrive: Donald came in first in thebackstroke. d enter: Don't come in, I'm dressing.
Comeoff. a occur, happen, come to pass, take place , Looselytranspire: I doubt that the performance will ever come off. bemerge, result as: We came off the winners in Saturday's game.15 come out. a be revealed, become public or known or commonknowledge, get about or around, get or leak out, emerge: Thestory has come out that he tried to bribe the inspector. b bepublished or issued or produced or distributed, be shown, be inprint, premiŠre: The new edition of the dictionary has justcome out. c end, conclude, turn out, terminate, finish: Howdid the chess match come out?
Come over. a go over,communicate, come across, be communicated, succeed, be received:How did my speech come over? b affect, influence, possess: Ican't imagine what's come over Louis. c visit, drop or stop byor in: Quentin and his wife came over for dinner last night.17 come through. a recover (from), recuperate (from), get wellor better: He came through his operation with flying colours.b conclude or end (up) or finish or wind up successfully orsatisfactorily, succeed, arrive, not fail or disappoint: I knewhe'd come through.
Come to. a amount to, add up to, total,aggregate: My bill came to more than I had with me. b regainor recover consciousness, awake(n), revive, wake up, come(a)round: When I came to, I was on the floor with a terrificheadache. c regard, concern, relate to, be a question of,involve, be relevant to, be involved: When it comes to realale, Mario is the expert.
Oxford
V. & n.
V.intr. (past came; past part. come) 1 move, bebrought towards, or reach a place thought of as near or familiarto the speaker or hearer (come and see me; shall we come to yourhouse?; the books have come).
Reach or be brought to aspecified situation or result (youll come to no harm; have cometo believe it; has come to be used wrongly; came intoprominence).
Occur, happen; becomepresent instead of future (how did you come to break your leg?).6 take or occupy a specified position in space or time (it comeson the third page; Nero came after Claudius; it does not comewithin the scope of the inquiry).
Become perceptible or known(the church came into sight; the news comes as a surprise; itwill come to me).
(foll. by of) a bedescended from (comes of a rich family). b be the result of(that comes of complaining).
As ... as theycome typically or supremely so (is as tough as they come). comeabout happen; take place. come across 1 be effective orunderstood.
Paybrief visits. come apart fall or break into pieces,disintegrate. come at 1 reach, discover; get access to.
Attack (came at me with a knife). come-at-able adj. reachable,accessible. come away 1 become detached or broken off (cameaway in my hands).
(foll. by with) be left with a feeling,impression, etc. (came away with many misgivings). come back 1return.
US reply, retort. come before be dealt withby (a judge etc.). come between 1 interfere with therelationship of.
Call on a visit (why not come by tomorrow?).3 acquire, obtain (came by a new bicycle). come clean seeCLEAN. come down 1 come to a place or position regarded aslower.
(foll. byagainst, in favour of) reach a decision or recommendation (thereport came down against change).
(foll. by to) signify orbetoken basically; be dependent on (a factor) (it comes down towho is willing to go).
Offeroneself for a task, post, etc. come-hither attrib.adj. colloq.(of a look or manner) enticing, flirtatious. come in 1 enter ahouse or room.
A have auseful role or function. b (with compl.) prove to be (came invery handy). c have a part to play (where do I come in?).
Receive, esp.as heir. come near see NEAR. come of age see AGE. come off 1colloq. (of an action) succeed; be accomplished.
Be reduced or subtracted from (œ5came off the price). come off it (as imper.) colloq. anexpression of disbelief or refusal to accept anothers opinion,behaviour, etc. come on 1 continue to come.
= come upon. come-onn. sl. a lure or enticement. come out 1 emerge; become known(it came out that he had left).
A declare oneself; make a decision (cameout in favour of joining). b openly declare that one is ahomosexual.
A be satisfactorilyvisible in a photograph etc., or present in a specified way (thedog didnt come out; he came out badly). b (of a photograph) beproduced satisfactorily or in a specified way (only three havecome out; they all came out well).
(foll. by with) declare openly; disclose. come over 1 come fromsome distance or nearer to the speaker (came over from Paris;come over here a moment).
Have as adestiny; reach (what is the world coming to?). come to handbecome available; be recovered. come to light see LIGHT(1).come to nothing have no useful result in the end; fail. come topass happen, occur. come to rest cease moving. come to onessenses see SENSE. come to that colloq. in fact; if that is thecase. come under 1 be classified as or among.
(often foll. by to) a approach aperson, esp. to talk. b approach or draw near to a specifiedtime, event, etc. (is coming up to eight oclock).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ