• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===N?i d?ng t? .came; .come=== =====D?n, t?i, di d?n, di t?i, di l?i===== ::light come light go; easy [[com...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===N?i d?ng t? .came; .come===
    +
    ===Nội động từ .came; .come===
    -
    =====D?n, t?i, di d?n, di t?i, di l?i=====
    +
    =====đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại=====
    ::[[light]] [[come]] [[light]] [[go]]; [[easy]] [[come]] [[easy]] [[go]]
    ::[[light]] [[come]] [[light]] [[go]]; [[easy]] [[come]] [[easy]] [[go]]
    -
    ::d? d?n thì l?i d? di; d? du?c thì l?i d? m?t
    +
    ::dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất
    ::[[to]] [[come]] [[and]] [[go]]
    ::[[to]] [[come]] [[and]] [[go]]
    -
    ::di di l?i l?i
    +
    ::đi đi lại lại
    ::[[come]] [[here]]!
    ::[[come]] [[here]]!
    -
    ::l?i dây!
    +
    ::lại đây!
    -
    =====S?p d?n, s?p t?i=====
    +
    =====Sắp đến, sắp tới=====
    ::[[in]] [[years]] [[to]] [[come]]
    ::[[in]] [[years]] [[to]] [[come]]
    -
    ::trong nh?ng nam s?p t?i
    +
    ::trong những năm (sắp) tới
    -
     
    +
    =====xảy ra, xảy đến=====
    -
    =====X?y ra, x?y d?n=====
    +
    ::[[ill]] [[luck]] [[came]] [[to]] [[him]]
    ::[[ill]] [[luck]] [[came]] [[to]] [[him]]
    -
    ::s? không may dã x?y d?n v?i h?n; nó g?p s? không may
    +
    ::sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may
    ::[[come]] [[what]] [[may]]
    ::[[come]] [[what]] [[may]]
    -
    ::dù có x?y ra vi?c gì, dù có th? nào, dù s? th? th? nào
    +
    ::dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào
    -
    =====Th?y, ?, th?y ?=====
    +
    =====thấy, , thấy ở=====
    ::[[that]] [[word]] [[comes]] [[on]] [[page]] [[six]]
    ::[[that]] [[word]] [[comes]] [[on]] [[page]] [[six]]
    -
    ::t? dó ? trang sáu
    +
    ::từ đó ở trang sáu
    -
    =====Nên, thành ra, hoá ra, tr? nên, tr? thành=====
    +
    =====nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành=====
    ::[[dream]] [[comes]] [[true]]
    ::[[dream]] [[comes]] [[true]]
    -
    ::u?c mo tr? thành s? th?t
    +
    ::ước mơ trở thành sự thật
    ::[[it]] [[comes]] [[expensive]] [[in]] [[the]] [[long]] [[run]]
    ::[[it]] [[comes]] [[expensive]] [[in]] [[the]] [[long]] [[run]]
    -
    ::th? mà hoá ra là d?t
    +
    ::thế mà hoá ra là đất
    -
     
    +
    =====hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)=====
    -
    =====Hình thành; d?c l?i, dông l?i (nu?c x?t, ti?t canh...)=====
    +
    ::[[this]] [[duck's]] [[blood]] [[won't]] [[come]]
    ::[[this]] [[duck's]] [[blood]] [[won't]] [[come]]
    -
    ::ti?t canh v?t không dông
    +
    ::tiết canh vịt không đông
    -
    =====( l?i m?nh l?nh) nào! nào, nào!; th?, th?!=====
    +
    =====(lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!=====
    ::[[come]]! [[take]] [[courage]]
    ::[[come]]! [[take]] [[courage]]
    -
    ::nào! can d?m lên ch?
    +
    ::nào! can đảm lên chứ
    -
    =====(t? lóng) hành d?ng, làm, x? s?=====
    +
    =====(từ lóng) hành động, làm, xử sự=====
    ::[[he]] [[comes]] [[it]] [[too]] [[strong]]
    ::[[he]] [[comes]] [[it]] [[too]] [[strong]]
    -
    ::nó làm quá; nó nói quá, nó cu?ng di?u
    +
    ::nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu
    -
    ::[[to]] [[come]] [[about]]
    +
    ===IDIOMS===
    -
    ::x?y ra, x?y d?n
    +
    *[[to]] [[come]] [[about]]
    -
    ::[[how]] [[could]] [[this]] [[come]] [[about]]?
    +
    ::xảy ra, xảy đến
    -
    ::sao vi?c dó th? x?y ra du?c?
    +
    :::[[how]] [[could]] [[this]] [[come]] [[about]]?
     +
    :::sao việc đó thể xảy ra được?
    -
    =====D?i chi?u=====
    +
    ::đối chiếu
    -
    ::[[the]] [[wind]] [[had]] [[come]] [[about]]
    +
    :::[[the]] [[wind]] [[had]] [[come]] [[about]]
    -
    ::gió dã d?i chi?u
    +
    :::gió đã đổi chiều
    -
    ::[[to]] [[come]] [[across]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[across]]
    -
    ::tình c? g?p, b?t g?p, tình c? th?y
    +
    ::tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
    -
    ::[[to]] [[come]] [[after]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[after]]
    ::theo sau, di theo
    ::theo sau, di theo
     +
    ::nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
     +
    *[[to]] [[come]] [[again]]
     +
    ::trở lại
     +
    *[[to]] [[come]] [[against]]
     +
    ::đụng phải, va phải
     +
    *[[to]] [[come]] [[apart]] ([[asunder]])
     +
    ::tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
     +
    *[[to]] [[come]] [[at]]
     +
    ::đạt tới, đến được, nắm được, thấy
     +
    :::I [[could]] [[not]] [[easily]] [[come]] [[at]] [[the]] [[document]] [[now]]
     +
    :::bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó
     +
    :::[[to]] [[come]] [[at]] [[the]] [[truth]]
     +
    :::thấy sự thật
     +
    ::xổ vào, xông vào (tấn công)
     +
    :::[[the]] [[dog]] [[came]] [[at]] [[me]]
     +
    :::con chó xổ vào tôi
     +
    *[[to]] [[come]] [[away]]
     +
    ::đi xa, đi khỏi, rời khỏi
     +
    ::lìa ra, rời ra, bung ra
     +
    *[[to]] [[come]] [[back]]
     +
    ::quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
     +
    ::được, nhớ lại
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
     +
    *[[to]] [[come]] [[between]]
     +
    ::đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
     +
    ::can thiệp vào, xen vào
     +
    *[[to]] [[come]] [[by]]
     +
    ::qua, đi qua
     +
    ::có được, kiếm được, vớ được
     +
    :::[[how]] [[did]] [[you]] [[come]] [[by]] [[this]] [[document]]?
     +
    :::làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?
     +
    *[[to]] [[come]] [[down]]
     +
    ::xuống, đi xuống
     +
    :::[[prices]] [[are]] [[coming]] [[down]]
     +
    :::giá đang xuống
     +
    :::[[coat]] [[comes]] [[down]] [[to]] [[heels]]
     +
    :::áo dài xuống tận gót
     +
    ::được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)
     +
    ::sụp đổ (nhà cửa...)
     +
    ::sa sút, suy vị, xuống dốc
     +
    :::[[to]] [[come]] [[down]] [[in]] [[the]] [[world]]
     +
    :::sa sút, xuống dốc
     +
    *[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]])
     +
    ::mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt
     +
    :::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]]) [[somebody]] [[like]] [[a]] [[cart-load]] [[of]] [[bricks]]
     +
    :::mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai
     +
    ::đòi tiền; đòi bồi thường
     +
    *[[to]] [[come]] [[down]] [[with]]
     +
    ::xuất tiền, trả tiền, chi
     +
    *[[to]] [[come]] [[forward]]
     +
    ::đứng ra, xung phong
     +
    :::[[to]] [[come]] [[forward]] [[with]] [[help]]
     +
    :::(đứng) ra giúp đỡ
     +
    :::[[to]] [[come]] [[forward]] [[as]] [[a]] [[candidate]]
     +
    :::(đứng) ra ứng cử
     +
    *[[to]] [[come]] [[in]]
     +
    ::đi vào, trở vào
     +
    ::(thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)
     +
    :::[[to]] [[come]] [[in]] [[third]]
     +
    :::về thứ ba
     +
    ::được tuyển, được bầu; lên nắm quyền
     +
    ::vào két, nhập két, thu về (tiền)
     +
    :::[[money]] [[is]] [[always]] [[coming]] [[in]] [[to]] [[him]]
     +
    :::tiền vào nhà nó như nước
    -
    =====N?i dòng, n?i nghi?p, k? nghi?p, k? th?a=====
    +
    ::lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
    -
    ::[[to]] [[come]] [[again]]
    +
    -
    ::tr? l?i
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[against]]
    +
    -
    ::d?ng ph?i, va ph?i
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[apart]] ([[asunder]])
    +
    -
    ::tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[at]]
    +
    -
    ::d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
    +
    -
    ::I [[could]] [[not]] [[easily]] [[come]] [[at]] [[the]] [[document]] [[now]]
    +
    -
    ::bây gi? thì tôi không d? gì mà n?m du?c tài li?u dó
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[at]] [[the]] [[truth]]
    +
    -
    ::th?y s? th?t
    +
    -
    =====X? vào, xông vào (t?n công)=====
    +
    ::thành mốt, thành thời trang
    -
    ::[[the]] [[dog]] [[came]] [[at]] [[me]]
    +
    -
    ::con chó x? vào tôi
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[away]]
    +
    -
    ::di xa, di kh?i, r?i kh?i
    +
    -
    =====Lìa ra, r?i ra, bung ra=====
    +
    ::tỏ ra
    -
    ::[[to]] [[come]] [[back]]
    +
    :::[[to]] [[come]] [[in]] [[useful]]
    -
    ::quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...)
    +
    :::tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)
    -
     
    +
    :::I [[don't]] [[see]] [[where]] [[the]] [[joke]] [[comes]] [[in]]
    -
    =====Du?c, nh? l?i=====
    +
    :::tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó
    -
     
    +
    *[[to]] [[come]] [[in]] [[for]]
    -
    =====(t? M?,nghia M?), (t? lóng) dáp l?i, cãi l?i=====
    +
    ::có phần, được hưởng phần
    -
    ::[[to]] [[come]] [[between]]
    +
    :::[[he]] [[will]] [[come]] [[in]] [[for]] [[most]] [[of]] [[his]] [[uncle's]] [[property]]
    -
    ::d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
    +
    :::nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó
    -
     
    +
    -
    =====Can thi?p vào, xen vào=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[by]]
    +
    -
    ::qua, di qua
    +
    -
     
    +
    -
    =====Có du?c, ki?m du?c, v? du?c=====
    +
    -
    ::[[how]] [[did]] [[you]] [[come]] [[by]] [[this]] [[document]]?
    +
    -
    ::làm sao mà anh ki?m du?c tài li?u này?
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[down]]
    +
    -
    ::xu?ng, di xu?ng
    +
    -
    ::[[prices]] [[are]] [[coming]] [[down]]
    +
    -
    ::giá dang xu?ng
    +
    -
    ::[[coat]] [[comes]] [[down]] [[to]] [[heels]]
    +
    -
    ::áo dài xu?ng t?n gót
    +
    -
     
    +
    -
    =====Du?c truy?n l?i, du?c d? l?i (phong t?c, t?p quán, truy?n th?ng...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====S?p d? (nhà c?a...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sa sút, suy v?, xu?ng d?c=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[down]] [[in]] [[the]] [[world]]
    +
    -
    ::sa sút, xu?ng d?c
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]])
    +
    -
    ::m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[down]] [[upon]] ([[on]]) [[somebody]] [[like]] [[a]] [[cart-load]] [[of]] [[bricks]]
    +
    -
    ::m?ng nhi?c ai th?m t?; m?ng nhu tát nu?c vào m?t ai
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dòi ti?n; dòi b?i thu?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[down]] [[with]]
    +
    -
    ::xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[forward]]
    +
    -
    ::d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[forward]] [[with]] [[help]]
    +
    -
    ::d?ng ra giúp d?
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[forward]] [[as]] [[a]] [[candidate]]
    +
    -
    ::d?ng ra ?ng c?
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[in]]
    +
    -
    ::di vào, tr? vào
    +
    -
     
    +
    -
    =====(th? d?c,th? thao) v? dích (ch?y dua)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[in]] [[third]]
    +
    -
    ::v? th? ba
    +
    -
     
    +
    -
    =====Du?c tuy?n, du?c b?u; lên n?m quy?n=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vào két, nh?p két, thu v? (ti?n)=====
    +
    -
    ::[[money]] [[is]] [[always]] [[coming]] [[in]] [[to]] [[him]]
    +
    -
    ::ti?n vào nhà nó nhu nu?c
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lên, dâng (thu? tri?u); b?t d?u (mùa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thành m?t, thành th?i trang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====T? ra=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[in]] [[useful]]
    +
    -
    ::t? ra là có ích; dùng du?c (vào vi?c gì)
    +
    -
    ::I [[don't]] [[see]] [[where]] [[the]] [[joke]] [[comes]] [[in]]
    +
    -
    ::tôi không th?y có cái gì (t? ra) là hay ho trong câu nói dùa dó
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[in]] [[for]]
    +
    -
    ::có ph?n, du?c hu?ng ph?n
    +
    -
    ::[[he]] [[will]] [[come]] [[in]] [[for]] [[most]] [[of]] [[his]] [[uncle's]] [[property]]
    +
    -
    ::nó s? du?c hu?ng ph?n l?n tài s?n c?a ông chú nó
    +
    ::I [[came]] [[in]] [[for]] [[6d]]
    ::I [[came]] [[in]] [[for]] [[6d]]
    -
    ::ph?n c?a tôi là 6 d?ng
    +
    ::phần của tôi là 6 đồng
    -
    ::[[to]] [[come]] [[in]] [[upon]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[in]] [[upon]]
    -
    ::ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
    +
    ::ngắt lời, chận lời, nói chặn
    -
    ::[[to]] [[come]] [[into]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[into]]
    -
    ::to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có hi?u l?c; to come into notice làm cho ph?i chú ý
    +
    ::to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý
    -
    =====Du?c hu?ng, th?a hu?ng=====
    +
    ::được hưởng, thừa hưởng
    -
    ::[[to]] [[come]] [[into]] [[a]] [[property]]
    +
    :::[[to]] [[come]] [[into]] [[a]] [[property]]
    -
    ::th?a hu?ng m?t tài s?n
    +
    :::thừa hưởng một tài sản
    -
    ::[[to]] [[come]] [[of]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[of]]
    -
    ::do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a
    +
    ::do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của
    -
    ::[[that]] [[comes]] [[of]] [[being]] [[quick-]] [[tempered]]
    +
    ::[[that]] [[comes]] [[of]] [[being]] [[quick]]- [[tempered]]
    -
    ::cái là do tính khí nóng n?y quá
    +
    ::cái đó là do tính khí nóng nảy quá
     +
    ::xuất thân từ
     +
    :::[[to]] [[come]] [[of]] [[a]] [[working]] [[family]]
     +
    :::xuất thân tư một gia đình lao động
     +
    *[[to]] [[come]] [[off]]
     +
    ::bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
     +
    ::thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
     +
    :::[[to]] [[come]] [[off]] [[victoriously]]
     +
    :::vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
    -
    =====Xu?t thân t?=====
    +
    ::được thực hiện, được hoàn thành
    -
    ::[[to]] [[come]] [[of]] [[a]] [[working]] [[family]]
    +
    :::[[plan]] [[comes]] [[off]] [[satisfactorily]]
    -
    ::xu?t thân t? m?t gia dình lao d?ng
    +
    :::kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
    -
    ::[[to]] [[come]] [[off]]
    +
    -
    ::bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
    +
    -
    =====Thoát kh?i vòng khó khan, xoay x? xong=====
    +
    ::(thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
    -
    ::[[to]] [[come]] [[off]] [[victoriously]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[on]]
    -
    ::vu?t du?c vòng khó khan m?t cách th?ng l?i
    +
    ::đi tiếp, đi tới
     +
    ::tiến lên, tới gần
     +
    :::[[the]] [[enemy]] [[were]] [[coming]] [[on]]
     +
    :::quân địch đang tới gần
    -
    =====Du?c th?c hi?n, du?c hoàn thành=====
    +
    ::nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)
    -
    ::[[plan]] [[comes]] [[off]] [[satisfactorily]]
    +
    -
    ::k? ho?ch du?c th?c hi?n t?t d?p
    +
    -
    =====(thông t?c) come off it! thôi câm m?m di! thôi di, d?ng có nói nhu v?y!; thôi d?ng có d? cái gi?ng ?y ra n?a!=====
    +
    ::được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)
    -
    ::[[to]] [[come]] [[on]]
    +
    -
    ::di ti?p, di t?i
    +
    -
    =====Ti?n lên, t?i g?n=====
    +
    ::được trình diễn trên sân khấu
    -
    ::[[the]] [[enemy]] [[were]] [[coming]] [[on]]
    +
    -
    ::quân d?ch dang t?i g?n
    +
    -
    =====N?i lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (b?nh); ti?n b?, ti?p t?c phát tri?n, mau l?n (cây, d?a bé...)=====
    +
    ::ra sân khấu (diễn viên)
    -
    =====Du?c dem ra th?o lu?n (v?n d?, d? lu?t...)=====
    +
    ::ra toà
     +
    :::[[come]] [[on]]!
     +
    :::đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
     +
    *[[to]] [[come]] [[out]]
     +
    ::ra, đi ra
    -
    =====Du?c trình di?n trên sân kh?u=====
    +
    ::đình công
    -
    =====Ra sân kh?u (di?n viên)=====
    +
    ::vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
    -
    =====Ra toà=====
    +
    ::lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    -
    ::[[come]] [[on]]!
    +
    :::[[the]] [[truth]] [[comes]] [[out]]
    -
    ::di nào, di di!; c? vi?c!; c? th? di, ta thách d?y!
    +
    :::sự thật lộ ra
    -
    ::[[to]] [[come]] [[out]]
    +
    :::[[to]] [[come]] [[out]] [[against]] [[somebody]]
    -
    ::ra, di ra
    +
    :::ra mặt chống lại ai
    -
    =====Dình công=====
    +
    ::được xuất bản; ra (sách, báo)
     +
    :::[[to]] [[come]] [[out]] [[on]] [[Saturday]]
     +
    :::ra ngày thứ bảy (báo)
    -
    =====Vu?t kh?i (th? thách v?i ít nhi?u thành công)=====
    +
    ::được xếp (trong kỳ thi)
    -
    =====L? ra ( (nghia den) & (nghia bóng))=====
    +
    :::Tam [[came]] [[out]] [[first]]
    -
    ::[[the]] [[truth]] [[comes]] [[out]]
    +
    -
    ::s? th?t l? ra
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[out]] [[against]] [[somebody]]
    +
    -
    ::ra m?t ch?ng l?i ai
    +
    -
    =====Du?c xu?t b?n; ra (sách, báo)=====
    +
    :::Tam thi đã được xếp đứng đầu
    -
    ::[[to]] [[come]] [[out]] [[on]] [[Saturday]]
    +
    ::mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
    -
    ::ra ngày th? b?y (báo)
    +
    *[[to]] [[come]] [[over]]
     +
    ::vượt (biển), băng (đồng...)
     +
    ::sang phe, theo phe
     +
    :::[[he]] [[has]] [[come]] [[over]] [[to]] [[us]]
     +
    :::hắn đã sang phe chúng tôi
    -
    =====Du?c x?p (trong k? thi)=====
    +
    ::choán, trùm lên (người nào)
     +
    :::[[a]] [[fear]] [[comes]] [[over]] [[me]]
     +
    ::cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi
     +
    *[[to]] [[come]] [[round]]
     +
    ::đi nhanh, đi vòng
     +
    ::hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)
     +
    ::trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
     +
    :::[[when]] [[Spring]] [[comes]] [[round]]
     +
    :::khi mùa xuân trở lại, khi xuân về
     +
    ::tạt lại chơi
     +
    :::[[do]] [[come]] [[round]] [[one]] [[evening]]
     +
    :::thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó
    -
    =====Tam came out first=====
    +
    ::thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
     +
    *[[to]] [[come]] [[to]]
     +
    ::đến, đi đến
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[decision]]
     +
    :::đi tới một quyết định
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]
     +
    ::không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]
     +
    :::đi vào vấn đề, đi vào việc
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]
     +
    :::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
     +
    ::hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[senses]]
     +
    :::tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
    -
    =====Tam thi dã du?c x?p d?ng d?u=====
    +
    ::thừa hưởng, được hưởng
     +
    :::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[own]]
     +
    :::được hưởng phần của mình
    -
    =====M?i ra d?i; m?i lên sân kh?u l?n d?u=====
    +
    ::lên tới
    -
    ::[[to]] [[come]] [[over]]
    +
    :::[[it]] [[comes]] [[to]] [[one]] [[thousand]]
    -
    ::vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
    +
    :::số tiền lên tới một nghìn
    -
    =====Sang phe, theo phe=====
    +
    ::(hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
    -
    ::[[he]] [[has]] [[come]] [[over]] [[to]] [[us]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[under]]
    -
    ::h?n dã sang phe chúng tôi
    +
    ::rơi vào loại, nằm trong loại
     +
    ::rơi vào, chịu (ảnh hưởng)
     +
    *[[to]] [[come]] [[up]]
     +
    ::tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
     +
    ::được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
     +
    :::[[to]] [[come]] [[up]] [[for]] [[discussion]]
     +
    :::được nêu lên để thảo luận
    -
    =====Choán, trùm lên (ngu?i nào)=====
    +
    ::(từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt
    -
    ::[[a]] [[fear]] [[comes]] [[over]] [[me]]
    +
    :::[[high]] [[collars]] [[are]] [[coming]] [[up]]
    -
    ::con s? trùm lên tôi, tôi s? hãi
    +
    :::cổ cồn cao đang trở thành mốt
    -
    ::[[to]] [[come]] [[round]]
    +
    -
    ::di nhanh, di vòng
    +
    -
    =====H?i ph?c (s?c kho? sau tr?n ?m); h?i t?nh, t?nh l?i (sau con ng?t, sau khi b? dánh thu?c mê); nguôi di, d?u di (sau con gi?n...)=====
    +
    ::lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
     +
    :::[[the]] [[water]] [[came]] [[up]] [[to]] [[his]] [[chin]]
     +
    :::nước lên tới cằm nó
     +
    :::[[the]] [[performance]] [[did]] [[not]] [[come]] [[up]] [[to]] [[what]] [[we]] [[expected]]
     +
    :::buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi
     +
    :::[[I]] [[came]] [[up]] [[with]] [[them]] [[just]] [[outside]] [[the]] [[town]]
     +
    :::ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó
     +
    ::vào đại học
     +
    *[[to]] [[come]] [[upon]]
     +
    ::tấn công bất thình lình, đột kích
    -
    =====Tr? l?i, quay l?i, t?i (có d?nh k?)=====
    +
    ::chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy
    -
    ::[[when]] [[Spring]] [[comes]] [[round]]
    +
    -
    ::khi mùa xuân tr? l?i, khi xuân v?
    +
    -
    =====T?t l?i choi=====
    +
    ::chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ
    -
    ::[[do]] [[come]] [[round]] [[one]] [[evening]]
    +
    -
    ::th? nào cung t?t l?i choi tôi m?t bu?i chi?u nào dó
    +
    -
    =====Thay d?i h?n ý ki?n, thay d?i h?n quan di?m=====
    +
    ::là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]]
    +
    :::[[he]] [[came]] [[upon]] [[me]] [[for]] [[damages]]
    -
    ::d?n, di d?n
    +
    :::nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[decision]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[across]] [[the]] [[mind]]
    -
    ::di t?i m?t quy?t d?nh
    +
    ::chợt nảy ra ý nghĩ
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[a]] [[cropper]]
    -
    ::không di d?n dâu, không di d?n k?t qu? nào
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]
    +
    -
    ::di vào v?n d?, di vào vi?c
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]
    +
    -
    ::ng?ng l?i; di d?n ch? b? t?c
    +
    -
     
    +
    -
    =====H?i t?nh, t?nh l?i; t?nh trí l?i; t?nh ng?=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[senses]]
    +
    -
    ::t?nh l?i; t?nh trí l?i; t?nh ng?
    +
    -
     
    +
    -
    =====Th?a hu?ng, du?c hu?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[one's]] [[own]]
    +
    -
    ::du?c hu?ng ph?n c?a mình
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lên t?i=====
    +
    -
    ::[[it]] [[comes]] [[to]] [[one]] [[thousand]]
    +
    -
    ::s? ti?n lên t?i m?t nghìn
    +
    -
     
    +
    -
    =====(hàng h?i) b? neo; d?ng l?i (tàu)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[under]]
    +
    -
    ::roi vào lo?i, n?n trong lo?i
    +
    -
     
    +
    -
    =====Roi vào, ch?u (?nh hu?ng)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[up]]
    +
    -
    ::t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
    +
    -
     
    +
    -
    =====Du?c nêu lên, du?c d?t ra (v?n d? d? th?o lu?n)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[up]] [[for]] [[discussion]]
    +
    -
    ::du?c nêu lên d? th?o lu?n
    +
    -
     
    +
    -
    =====(t? hi?m,nghia hi?m) thành m?t=====
    +
    -
    ::[[high]] [[collars]] [[are]] [[coming]] [[up]]
    +
    -
    ::c? c?n cao dang tr? thành m?t
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lên t?i, d?t t?i, theo k?p, b?t k?p=====
    +
    -
    ::[[the]] [[water]] [[came]] [[up]] [[to]] [[his]] [[chin]]
    +
    -
    ::nu?c lên t?i c?m nó
    +
    -
    ::[[the]] [[performance]] [[did]] [[not]] [[come]] [[up]] [[to]] [[what]] [[we]] [[expected]]
    +
    -
    ::bu?i bi?u di?n không (d?t t?i) thành công nhu ý chúng tôi mong d?i
    +
    -
    ::I [[came]] [[up]] [[with]] [[them]] [[just]] [[outside]] [[the]] [[town]]
    +
    -
    ::ra kh?i thành ph? thì tôi b?t k?p chúng nó
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vào d?i h?c=====
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[upon]]
    +
    -
    ::t?n công b?t thình lình, d?t kích
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ch?t g?p, b?t g?p, ch?t th?y=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ch?t n?y ra trong óc, ch?t có ý nghi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Là m?t gánh n?ng cho, lên d?u (ai); yêu c?u dòi h?i, b?t ch?u trách nhi?m=====
    +
    -
    ::[[he]] [[came]] [[upon]] [[me]] [[for]] [[damages]]
    +
    -
    ::nó b?t tôi ch?u trách nhi?m b?i thu?ng cho nó
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[across]] [[the]] [[mind]]
    +
    -
    ::ch?t n?y ra ý nghi
    +
    -
    ::[[to]] [[come]] [[a]] [[cropper]]
    +
    Xem [[cropper]]
    Xem [[cropper]]
    -
    ::[[come]] [[along]]
    +
    *[[come]] [[along]]
    -
    ::(thông t?c) di nào; mau lên, nhanh lên
    +
    ::(thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
    -
    ::[[to]] [[come]] [[clean]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[clean]]
    -
    ::thú nh?n, nói h?t
    +
    ::thú nhận, nói hết
    -
    ::[[to]] [[come]] [[easy]] [[to]] [[somebody]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[easy]] [[to]] [[somebody]]
    -
    ::o come natural to somebody
    +
    *[[come]] [[natural]] [[to]] [[somebody]]
    -
     
    +
    ::không có gì khó khăn đối với ai
    -
    =====Không có gì khó khan d?i v?i ai=====
    +
    *[[to]] [[come]] [[home]]
    -
    ::[[to]] [[come]] [[home]]
    +
    ::trở về nhà, trở lại nhà
    -
    ::tr? v? nhà, tr? l?i nhà
    +
    ::gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc
    -
     
    +
    :::[[his]] [[remark]] [[came]] [[home]] [[to]] [[them]]
    -
    =====Gây ?n tu?ng, du?c hi?u rõ, có hi?u l?c, có hi?u qu?; dánh trúng, dánh trúng vào ch? y?u, ch?m n?c=====
    +
    :::lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ
    -
    ::[[his]] [[remark]] [[came]] [[home]] [[to]] [[them]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[near]]
    -
    ::l?i nh?n xét c?a anh ta dánh trúng vào ch? y?u c?a h?
    +
    ::đến gần, suýt nữa
    -
    ::[[to]] [[come]] [[near]]
    +
    :::[[to]] [[come]] [[near]] [[failing]]
    -
    ::d?n g?n, suýt n?a
    +
    :::suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại
    -
    ::[[to]] [[come]] [[near]] [[failing]]
    +
    *[[to]] [[come]] [[of]] [[age]]
    -
    ::suýt n?a h?ng, suýt n?a th?t b?i
    +
    ::đến tuổi trưởng thành
    -
    ::[[to]] [[come]] [[of]] [[age]]
    +
    *[[come]] [[off]] [[your]] [[high]] [[horse]] ([[your]] [[perch]])!
    -
    ::d?n tu?i tru?ng thành
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
    -
    ::[[come]] [[off]] [[your]] [[high]] [[horse]] ([[your]] [[perch]])!
    +
    *[[come]] [[out]] [[with]] [[it]]!
    -
    ::(t? M?,nghia M?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!
    +
    ::muốn nói gì thì nói đi!!
    -
    ::[[come]] [[out]] [[with]] [[it]]!
    +
    *[[to]] [[come]] [[right]]
    -
    ::mu?n nói gì thì nói di!
    +
    ::đúng (tính...)
    -
    ::[[to]] [[come]] [[right]]
    +
    ::thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi=
    -
    ::dúng (tính...)
    +
    *[[to]] [[come]] [[short]]
    -
     
    +
    ::không đạt được, thất bại
    -
    =====Thu x?p, ?n tho?, thu x?p xong xuôi=====
    +
    *[[to]] [[come]] [[short]] [[of]]
    -
    ::[[to]] [[come]] [[short]]
    +
    ::thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
    -
    ::không d?t du?c, th?t b?i
    +
    *[[first]] [[come]] [[first]] [[served]]
    -
    ::[[to]] [[come]] [[short]] [[of]]
    +
    ::đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
    -
    ::thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
    +
    *[[how]] [[come]]?
    -
    ::[[first]] [[come]] [[first]] [[served]]
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?
    -
    ::d?n tru?c thì du?c gi?i quy?t tru?c, d?n tru?c thì du?c ph?c v? tru?c
    +
    *[[it]] [[comes]] [[hard]] [[on]] [[him]]
    -
    ::[[how]] [[come]]?
    +
    ::thật một vố đau cho nó
    -
    ::(t? M?,nghia M?), (thông t?c) th? nào?, sao?
    +
    -
    ::[[it]] [[comes]] [[hard]] [[on]] [[him]]
    +
    -
    ::th?t m?t v? dau cho nó
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:29, ngày 22 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .came; .come

    đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại
    light come light go; easy come easy go
    dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất
    to come and go
    đi đi lại lại
    come here!
    lại đây!
    Sắp đến, sắp tới
    in years to come
    trong những năm (sắp) tới
    xảy ra, xảy đến
    ill luck came to him
    sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may
    come what may
    dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào
    thấy, ở, thấy ở
    that word comes on page six
    từ đó ở trang sáu
    nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành
    dream comes true
    ước mơ trở thành sự thật
    it comes expensive in the long run
    thế mà hoá ra là đất
    hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)
    this duck's blood won't come
    tiết canh vịt không đông
    (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!
    come! take courage
    nào! can đảm lên chứ
    (từ lóng) hành động, làm, xử sự
    he comes it too strong
    nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu

    IDIOMS

    xảy ra, xảy đến
    how could this come about?
    sao việc đó có thể xảy ra được?
    đối chiếu
    the wind had come about
    gió đã đổi chiều
    tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
    theo sau, di theo
    nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa
    trở lại
    đụng phải, va phải
    tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
    đạt tới, đến được, nắm được, thấy
    I could not easily come at the document now
    bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó
    to come at the truth
    thấy sự thật
    xổ vào, xông vào (tấn công)
    the dog came at me
    con chó xổ vào tôi
    đi xa, đi khỏi, rời khỏi
    lìa ra, rời ra, bung ra
    quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
    được, nhớ lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại
    đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
    can thiệp vào, xen vào
    qua, đi qua
    có được, kiếm được, vớ được
    how did you come by this document?
    làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?
    xuống, đi xuống
    prices are coming down
    giá đang xuống
    coat comes down to heels
    áo dài xuống tận gót
    được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)
    sụp đổ (nhà cửa...)
    sa sút, suy vị, xuống dốc
    to come down in the world
    sa sút, xuống dốc
    mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt
    to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks
    mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai
    đòi tiền; đòi bồi thường
    xuất tiền, trả tiền, chi
    đứng ra, xung phong
    to come forward with help
    (đứng) ra giúp đỡ
    to come forward as a candidate
    (đứng) ra ứng cử
    đi vào, trở vào
    (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)
    to come in third
    về thứ ba
    được tuyển, được bầu; lên nắm quyền
    vào két, nhập két, thu về (tiền)
    money is always coming in to him
    tiền vào nhà nó như nước
    lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)
    thành mốt, thành thời trang
    tỏ ra
    to come in useful
    tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)
    I don't see where the joke comes in
    tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó
    có phần, được hưởng phần
    he will come in for most of his uncle's property
    nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó
    I came in for 6d
    phần của tôi là 6 đồng
    ngắt lời, chận lời, nói chặn
    to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý
    được hưởng, thừa hưởng
    to come into a property
    thừa hưởng một tài sản
    do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của
    that comes of being quick- tempered
    cái đó là do tính khí nóng nảy quá
    xuất thân từ
    to come of a working family
    xuất thân tư một gia đình lao động
    bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
    thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong
    to come off victoriously
    vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi
    được thực hiện, được hoàn thành
    plan comes off satisfactorily
    kế hoạch được thực hiện tốt đẹp
    (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!
    đi tiếp, đi tới
    tiến lên, tới gần
    the enemy were coming on
    quân địch đang tới gần
    nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)
    được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)
    được trình diễn trên sân khấu
    ra sân khấu (diễn viên)
    ra toà
    come on!
    đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!
    ra, đi ra
    đình công
    vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)
    lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    the truth comes out
    sự thật lộ ra
    to come out against somebody
    ra mặt chống lại ai
    được xuất bản; ra (sách, báo)
    to come out on Saturday
    ra ngày thứ bảy (báo)
    được xếp (trong kỳ thi)
    Tam came out first
    Tam thi đã được xếp đứng đầu
    mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu
    vượt (biển), băng (đồng...)
    sang phe, theo phe
    he has come over to us
    hắn đã sang phe chúng tôi
    choán, trùm lên (người nào)
    a fear comes over me
    cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi
    đi nhanh, đi vòng
    hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)
    trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)
    when Spring comes round
    khi mùa xuân trở lại, khi xuân về
    tạt lại chơi
    do come round one evening
    thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó
    thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm
    đến, đi đến
    to come to a decision
    đi tới một quyết định
    to come to nothing
    không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
    to come to the point
    đi vào vấn đề, đi vào việc
    to come to a standstill
    ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc
    hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
    to come to one's senses
    tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ
    thừa hưởng, được hưởng
    to come to one's own
    được hưởng phần của mình
    lên tới
    it comes to one thousand
    số tiền lên tới một nghìn
    (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)
    rơi vào loại, nằm trong loại
    rơi vào, chịu (ảnh hưởng)
    tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
    được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)
    to come up for discussion
    được nêu lên để thảo luận
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt
    high collars are coming up
    cổ cồn cao đang trở thành mốt
    lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp
    the water came up to his chin
    nước lên tới cằm nó
    the performance did not come up to what we expected
    buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi
    I came up with them just outside the town
    ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó
    vào đại học
    tấn công bất thình lình, đột kích
    chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy
    chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ
    là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm
    he came upon me for damages
    nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó
    chợt nảy ra ý nghĩ

    Xem cropper

    (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
    thú nhận, nói hết
    không có gì khó khăn đối với ai
    trở về nhà, trở lại nhà
    gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc
    his remark came home to them
    lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ
    đến gần, suýt nữa
    to come near failing
    suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại
    đến tuổi trưởng thành
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
    muốn nói gì thì nói đi!!
    đúng (tính...)
    thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi=
    không đạt được, thất bại
    thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
    đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?
    thật là một vố đau cho nó

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đến

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Approach, advance, (draw) near, move, Archaic or literarydraw nigh: The car came towards us. She has come to me forcomforting words. Winter is coming. 2 arrive, appear, make orput in an appearance, Colloq blow in, report (in), turn or showup, check in, sign in, clock on or in, roll in: Winter hascome. When Cora comes, we'll ask her.
    Enter: Come into thelight, where I can see you.
    Come about. a occur, happen,take place, come up; befall, Loosely transpire: I cannotimagine how this state of affairs came about. b Nautical tack,go about: After the marker, come about and hoist the spinnaker.5 come across. a find, discover, encounter, meet (up or upwith), run across or into, happen or chance upon or on, hit orlight on or upon, stumble upon or on, Colloq bump into: I cameacross some information about Charles. b pay (up), settle;yield, give up, submit: Frank owes me money but refuses to comeacross. c be communicated or understandable, penetrate, sinkin: I am not sure that my points came across.
    Come along.fare, do, progress, move along: How is William coming along athis new school?
    Come apart. disintegrate, crumble, fall orfly to pieces, separate, break (apart or up or down): Thecarburettor came apart in my hands.
    Come at. attack, assault,charge, rush (at), fly at, descend upon or on, Colloq go or makefor: She came at me waving her umbrella.
    Come by. aacquire, obtain, get, procure, secure, find, take or getpossession of, get or lay hold of, get or lay or put (one's)hands or US also fingers on; be given: The tax inspectorwondered how she came by such valuable property. b win, earn,attain; be awarded: I came by that trophy fair and square.
    Come clean. See clean, 8, above.
    Come down on or upon.pounce on or upon, rebuke, criticize, revile, reprimand, beardown on, blame: Mother really came down on us when shediscovered who had taken the pie. 12 come down with. succumb to,contract, catch, be stricken or afflicted with, acquire: He'scome down with pneumonia.
    Come in. a win, succeed; Colloqfinish (in the money): My horse came in. b be, prove, turn outor prove to be: Knowing someone on the council can come inhandy. c finish, end up, arrive: Donald came in first in thebackstroke. d enter: Don't come in, I'm dressing.
    Comeoff. a occur, happen, come to pass, take place , Looselytranspire: I doubt that the performance will ever come off. bemerge, result as: We came off the winners in Saturday's game.15 come out. a be revealed, become public or known or commonknowledge, get about or around, get or leak out, emerge: Thestory has come out that he tried to bribe the inspector. b bepublished or issued or produced or distributed, be shown, be inprint, premiŠre: The new edition of the dictionary has justcome out. c end, conclude, turn out, terminate, finish: Howdid the chess match come out?
    Come over. a go over,communicate, come across, be communicated, succeed, be received:How did my speech come over? b affect, influence, possess: Ican't imagine what's come over Louis. c visit, drop or stop byor in: Quentin and his wife came over for dinner last night.17 come through. a recover (from), recuperate (from), get wellor better: He came through his operation with flying colours.b conclude or end (up) or finish or wind up successfully orsatisfactorily, succeed, arrive, not fail or disappoint: I knewhe'd come through.
    Come to. a amount to, add up to, total,aggregate: My bill came to more than I had with me. b regainor recover consciousness, awake(n), revive, wake up, come(a)round: When I came to, I was on the floor with a terrificheadache. c regard, concern, relate to, be a question of,involve, be relevant to, be involved: When it comes to realale, Mario is the expert.
    Come up. a arise, surface,present itself, be brought up, be broached, come about, turn up,rise, Colloq crop up: The question of religion never came up.b grow, thrive, appear: None of my tulips came up this year. crise, arise: The moon came up just as the sun was setting.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. (past came; past part. come) 1 move, bebrought towards, or reach a place thought of as near or familiarto the speaker or hearer (come and see me; shall we come to yourhouse?; the books have come).
    Reach or be brought to aspecified situation or result (youll come to no harm; have cometo believe it; has come to be used wrongly; came intoprominence).
    Reach or extend to a specified point (the roadcomes within a mile of us).
    Traverse or accomplish (withcompl.  : have come a long way).
    Occur, happen; becomepresent instead of future (how did you come to break your leg?).6 take or occupy a specified position in space or time (it comeson the third page; Nero came after Claudius; it does not comewithin the scope of the inquiry).
    Become perceptible or known(the church came into sight; the news comes as a surprise; itwill come to me).
    Be available (the dress comes in threesizes; this model comes with optional features).
    Become (withcompl.  : the handle has come loose).
    (foll. by of) a bedescended from (comes of a rich family). b be the result of(that comes of complaining).
    Colloq. play the part of;behave like (with compl.  : dont come the bully with me).
    Sl. have a sexual orgasm.
    (in subj.) colloq. when aspecified time is reached (come next month).
    (as int.)expressing caution or reserve (come, it cannot be that bad).
    N. sl. semen ejaculated at a sexual orgasm.
    As ... as theycome typically or supremely so (is as tough as they come). comeabout happen; take place. come across 1 be effective orunderstood.
    (foll. by with) sl. hand over what is wanted.
    Meet or find by chance (came across an old jacket). come againcolloq.
    Make a further effort.
    (as imper.) what did yousay? come along 1 make progress; move forward.
    (as imper.)hurry up. come and go 1 pass to and fro; be transitory.
    Paybrief visits. come apart fall or break into pieces,disintegrate. come at 1 reach, discover; get access to.
    Attack (came at me with a knife). come-at-able adj. reachable,accessible. come away 1 become detached or broken off (cameaway in my hands).
    (foll. by with) be left with a feeling,impression, etc. (came away with many misgivings). come back 1return.
    Recur to ones memory.
    Become fashionable orpopular again.
    US reply, retort. come before be dealt withby (a judge etc.). come between 1 interfere with therelationship of.
    Separate; prevent contact between. come by1 pass; go past.
    Call on a visit (why not come by tomorrow?).3 acquire, obtain (came by a new bicycle). come clean seeCLEAN. come down 1 come to a place or position regarded aslower.
    Lose position or wealth (has come down in the world).3 be handed down by tradition or inheritance.
    Be reduced;show a downward trend (prices are coming down).
    (foll. byagainst, in favour of) reach a decision or recommendation (thereport came down against change).
    (foll. by to) signify orbetoken basically; be dependent on (a factor) (it comes down towho is willing to go).
    (foll. by on) criticize harshly;rebuke, punish.
    (foll. by with) begin to suffer from (adisease). come for 1 come to collect or receive.
    Attack(came for me with a hammer). come forward 1 advance.
    Offeroneself for a task, post, etc. come-hither attrib.adj. colloq.(of a look or manner) enticing, flirtatious. come in 1 enter ahouse or room.
    Take a specified position in a race etc. (camein third).
    Become fashionable or seasonable.
    A have auseful role or function. b (with compl.) prove to be (came invery handy). c have a part to play (where do I come in?).
    Bereceived (more news has just come in).
    Begin speaking, esp.in radio transmission.
    Be elected; come to power.
    Cricketbegin an innings.
    (foll. by for) receive; be the object of(usu. something unwelcome) (came in for much criticism).
    (foll. by on) join (an enterprise etc.).
    (of a tide) turn tohigh tide.
    (of a train, ship, or aircraft) approach itsdestination. come into 1 see senses 2, 7 of v.
    Receive, esp.as heir. come near see NEAR. come of age see AGE. come off 1colloq. (of an action) succeed; be accomplished.
    (withcompl.) fare; turn out (came off badly; came off the winner).
    Coarse sl. have a sexual orgasm.
    Be detached or detachable(from).
    Fall (from).
    Be reduced or subtracted from (œ5came off the price). come off it (as imper.) colloq. anexpression of disbelief or refusal to accept anothers opinion,behaviour, etc. come on 1 continue to come.
    Advance, esp. toattack.
    Make progress; thrive (is really coming on).
    (foll. by to + infin.) begin (it came on to rain).
    Appear onthe stage, field of play, etc.
    Be heard or seen ontelevision, on the telephone, etc.
    Arise to be discussed.
    (as imper.) expressing encouragement.
    = come upon. come-onn. sl. a lure or enticement. come out 1 emerge; become known(it came out that he had left).
    Appear or be published (comesout every Saturday).
    A declare oneself; make a decision (cameout in favour of joining). b openly declare that one is ahomosexual.
    Brit. go on strike.
    A be satisfactorilyvisible in a photograph etc., or present in a specified way (thedog didnt come out; he came out badly). b (of a photograph) beproduced satisfactorily or in a specified way (only three havecome out; they all came out well).
    Attain a specified resultin an examination etc.
    (of a stain etc.) be removed.
    Makeones d‚but on stage or in society.
    (foll. by in) be coveredwith (came out in spots).
    (of a problem) be solved.
    (foll. by with) declare openly; disclose. come over 1 come fromsome distance or nearer to the speaker (came over from Paris;come over here a moment).
    Change sides or ones opinion.
    A(of a feeling etc.) overtake or affect (a person). b colloq.feel suddenly (came over faint).
    Appear or sound in aspecified way (you came over very well; the ideas came overclearly).
    Affect or influence (I dont know what came overme). come round 1 pay an informal visit.
    Recoverconsciousness.
    Be converted to another persons opinion.
    (of a date or regular occurrence) recur; be imminent again.come through 1 be successful; survive.
    Be received bytelephone.
    Survive or overcome (a difficulty) (came throughthe ordeal). come to 1 recover consciousness.
    Naut. bring avessel to a stop.
    Reach in total; amount to.
    Refl. arecover consciousness. b stop being foolish.
    Have as adestiny; reach (what is the world coming to?). come to handbecome available; be recovered. come to light see LIGHT(1).come to nothing have no useful result in the end; fail. come topass happen, occur. come to rest cease moving. come to onessenses see SENSE. come to that colloq. in fact; if that is thecase. come under 1 be classified as or among.
    Be subject to(influence or authority). come up 1 come to a place or positionregarded as higher.
    Attain wealth or position (come up in theworld ).
    (of an issue, problem, etc.) arise; present itself;be mentioned or discussed.
    (often foll. by to) a approach aperson, esp. to talk. b approach or draw near to a specifiedtime, event, etc. (is coming up to eight oclock).
    (foll. byto) match (a standard etc.).
    (foll. by with) produce (an ideaetc.), esp. in response to a challenge.
    (of a plant etc.)spring up out of the ground.
    Become brighter (e.g. withpolishing); shine more brightly. come up against be faced withor opposed by. come upon 1 meet or find by chance.
    Attack bysurprise. come what may no matter what happens. have it comingto one colloq. be about to get ones deserts. how come?colloq. how did that happen? if it comes to that in that case.to come future; in the future (the year to come; many problemswere still to come). [OE cuman f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X