• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (23:47, ngày 28 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mensmənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">k&#601;'mensm&#601;nt</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Sự bắt đầu, sự khởi đầu=====
    =====Sự bắt đầu, sự khởi đầu=====
    -
    =====Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)=====
    +
    =====Lễ phát bằng (trường đại học Cambridge, Dublin và Mỹ)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====khởi công=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====khởi công=====
    ::[[commencement]] [[of]] [[drilling]]
    ::[[commencement]] [[of]] [[drilling]]
    ::khởi công khoan
    ::khởi công khoan
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bắt đầu=====
    -
    =====bắt đầu=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====sự khởi đầu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khởi đầu=====
    +
    ::[[commencement]] [[and]] [[termination]]
    ::[[commencement]] [[and]] [[termination]]
    ::sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)
    ::sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commencement commencement] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[admission]] , [[alpha]] , [[birth]] , [[bow]] , [[celebration]] , [[convocation]] , [[countdown]] , [[curtain-raiser]] , [[dawn]] , [[dawning]] , [[genesis]] , [[graduation]] , [[initiation]] , [[kickoff ]]* , [[onset]] , [[opener]] , [[opening]] , [[outset]] , [[proem]] , [[services]] , [[start]] , [[starting point]] , [[tee off]] , [[inauguration]] , [[inception]] , [[incipience]] , [[incipiency]] , [[launch]] , [[leadoff]] , [[origination]] , [[beginning]] , [[nascence]] , [[nascency]] , [[origin]] , [[spring]] , [[kickoff]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cessation]] , [[completion]] , [[end]] , [[ending]] , [[finish]] , [[stop]]
    -
    =====Formal 1 a beginning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. US a ceremony of degreeconferment. [ME f. OF (as COMMENCE)]=====
    +

    Hiện nay

    /kə'mensmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu, sự khởi đầu
    Lễ phát bằng (trường đại học Cambridge, Dublin và Mỹ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khởi công
    commencement of drilling
    khởi công khoan

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu

    Kinh tế

    sự khởi đầu
    commencement and termination
    sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X