• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'mensmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'mensmənt</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)=====
    =====Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====khởi công=====
    =====khởi công=====
    ::[[commencement]] [[of]] [[drilling]]
    ::[[commencement]] [[of]] [[drilling]]
    ::khởi công khoan
    ::khởi công khoan
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bắt đầu=====
    =====bắt đầu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự khởi đầu=====
    =====sự khởi đầu=====
    ::[[commencement]] [[and]] [[termination]]
    ::[[commencement]] [[and]] [[termination]]
    ::sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)
    ::sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commencement commencement] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commencement commencement] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Formal 1 a beginning.=====
    =====Formal 1 a beginning.=====
    =====Esp. US a ceremony of degreeconferment. [ME f. OF (as COMMENCE)]=====
    =====Esp. US a ceremony of degreeconferment. [ME f. OF (as COMMENCE)]=====

    02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kə'mensmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu, sự khởi đầu
    Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khởi công
    commencement of drilling
    khởi công khoan

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu

    Kinh tế

    sự khởi đầu
    commencement and termination
    sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Formal 1 a beginning.
    Esp. US a ceremony of degreeconferment. [ME f. OF (as COMMENCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X