• Revision as of 08:35, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'mensmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt đầu, sự khởi đầu
    Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khởi công
    commencement of drilling
    khởi công khoan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt đầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khởi đầu
    commencement and termination
    sự khởi đầu và chấm dứt (bảo hiểm)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Formal 1 a beginning.
    Esp. US a ceremony of degreeconferment. [ME f. OF (as COMMENCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X