• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm ví dụ)
    (sửa)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[this]] [[shall]] [[be]] [[put]] [[before]] [[the]] [[competent]] [[court]]
    ::[[this]] [[shall]] [[be]] [[put]] [[before]] [[the]] [[competent]] [[court]]
    ::việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    ::việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    -
    ::[[competent]] [[state]] [[administrative]] [[body]]
     
    -
    ::cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền
     
    =====Có thể cho phép được, tuỳ ý=====
    =====Có thể cho phép được, tuỳ ý=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====có thẩm quyền=====
    =====có thẩm quyền=====
     +
     +
    ===Kinh tế===
     +
    =====có thẩm quyền=====
     +
    ::[[competent]] [[state]] [[administrative]] [[body]]
     +
    ::cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    07:47, ngày 18 tháng 8 năm 2010

    /'kɔmpitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
    is he competent for that sort of work?
    hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
    (pháp lý) có thẩm quyền
    this shall be put before the competent court
    việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    Có thể cho phép được, tuỳ ý
    it was competent to him to refuse
    tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đủ khả năng tải

    Hóa học & vật liệu

    có công hiệu

    Xây dựng

    thông thạo

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    có thẩm quyền

    Kinh tế

    có thẩm quyền
    competent state administrative body
    cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X