-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Cạnhtranh, đua tranh=====+ =====Tính cạnh tranh, đua tranh=====::[[competitive]] [[price]]::[[competitive]] [[price]]::giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)::giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tính cạnh tranh, đua tranh
- competitive price
- giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)
- competitive examination
- cuộc thi tuyển
Chuyên ngành
Kinh tế
có sức cạnh tranh
- competitive goods
- hàng có sức cạnh tranh
- competitive goods
- những mặt hàng có sức cạnh tranh
- competitive offer
- giá chào có sức cạnh tranh
- competitive products
- các sản phẩm (có sức) cạnh tranh
- registered competitive market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- registered competitive trader
- thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggressive , ambitious , antagonistic , at odds , combative , competing , cutthroat , dog-eat-dog * , emulous , killer * , killer instinct , opposing , rival , streetwise , vying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ