• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    (viet hoa)
    Dòng 76: Dòng 76:
    ::[[arithmetic]] [[complement]]
    ::[[arithmetic]] [[complement]]
    ::phần bù số học
    ::phần bù số học
    -
    ::[[COMPLEMENT]] [[OF]] [[A]] [[CIRCULAR]] [[ARC]]
    +
    ::[[complement]] of a [[circular]] [[arc]]
    ::phần bù của một cung tròn
    ::phần bù của một cung tròn
    ::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]
    ::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]
    Dòng 106: Dòng 106:
    ::[[two's]] [[complement]]
    ::[[two's]] [[complement]]
    ::phần bù hai
    ::phần bù hai
     +
    =====phụ=====
    =====phụ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===

    11:03, ngày 28 tháng 11 năm 2011

    /n. ˈkɒmpləmənt ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần bù, phần bổ sung
    (quân sự) quân số đầy đủ
    Ship's complement
    Quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ
    (toán học) phần bù (góc...)
    (sinh vật học) thể bù, bổ thể

    Ngoại động từ

    Bù cho đầy đủ, bổ sung

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù
    complement with respect to 10
    bù cho đủ 10
    complement of an are
    cung bù, phần bù của một cung
    complement ofan event
    phần bù của một biến cố; biến đối lập
    complement of a set
    phần bù của một tập hợp
    algebraic complement
    phần bù đại số
    orthogonal complement
    phần bù trực giao

    Y học

    bổ thề

    Điện lạnh

    phần bù (bổ sung)

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    bit-wise complement
    sự bổ sung từng bit
    cable complement
    phần bổ sung cáp
    complement base
    cơ sở bổ sung
    CoMplement Carry flag (CMC)
    cờ mang bổ sung
    complement of the square
    bổ sung cho thành hình vuông
    complement operator
    thao tác viên bổ sung
    instruction complement
    phần bổ sung lệnh
    phần bổ sung
    cable complement
    phần bổ sung cáp
    instruction complement
    phần bổ sung lệnh
    phần thêm
    phần bù
    algebraic complement
    phần bù đại số
    arithmetic complement
    phần bù số học
    complement of a circular arc
    phần bù của một cung tròn
    complement of a set
    phần bù của một tập hợp
    complement of an angle
    phần bù của một góc
    complement of an arc
    phần bù của một cung
    complement of an event
    phần bù của một biến cố
    complement on one
    phần bù theo một
    complement on ten
    phần bù theo mười
    complement on two
    phần bù theo hai
    complement on-nine
    phần bù theo chín
    logical complement
    phần bù logic
    orthogonal complement
    phần bù trực giao
    radix complement
    phần bù cơ số
    ten's complement
    phần bù mười
    true complement
    phần bù đúng
    two's complement
    phần bù hai
    phụ

    Kinh tế

    hàng bổ trợ
    phần bổ sung
    phần bù
    số người biên chế quy định (trên tàu)
    số nhân viên quy định trên tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X