• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ngày hoàn thành công trình===== =====thời hạn hoàn thành===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
     +
     +
    ==Đấu thầu==
     +
     +
    =====Ngày hoàn thành=====
     +
     +
    ::[[The]] [[date]] [[specified]] [[in]] [[the]] [[bidding]] [[documents]] [[or]] [[the]] [[contract]] [[by]] [[which]] [[performance]] [[of]] [[the]] [[contract]] [[must]] [[be]] [[completed]]
     +
     +
    ::Là ngày được quy định trong HSMT mà nhà thầu phải thực hiện xong hợp đồng
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    Dòng 19: Dòng 27:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=completion%20date completion date] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=completion%20date completion date] : Chlorine Online
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    08:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009


    Đấu thầu

    Ngày hoàn thành
    The date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed
    Là ngày được quy định trong HSMT mà nhà thầu phải thực hiện xong hợp đồng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày hoàn thành công trình
    thời hạn hoàn thành

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày tháng hoàn thành

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X