• (Khác biệt giữa các bản)
    n (nghĩa)
    (sửa lỗi)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Cưỡng bức; bắt buộc=====
    +
    =====sự cưỡng bức; bắt buộc=====
    =====Ước muốn không chế ngự được (như thèm ăn...)=====
    =====Ước muốn không chế ngự được (như thèm ăn...)=====

    08:36, ngày 12 tháng 9 năm 2008

    /kəm'pʌl∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự cưỡng bức; bắt buộc
    Ước muốn không chế ngự được (như thèm ăn...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bắt buộc
    sự cưỡng bách
    sự ép buộc

    Oxford

    N.
    A constraint; an obligation.
    Psychol. an irresistibleurge to a form of behaviour, esp. against one's consciouswishes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X