• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cô đặc===== ::condensed milk ::sữa đặc =====Súc tích===== ::a condensed account ::bài tường thuậ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được ngưng tụ=====
    +
    =====được ngưng tụ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cô đặc=====
    +
    =====cô đặc=====
    -
    =====đươc cô đặc=====
    +
    =====đươc cô đặc=====
    =====sít lại=====
    =====sít lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[concise]] , [[brief]] , [[succinct]] , [[short]] , [[hardened]] , [[dense]] , [[solidified]] , [[firm]] , [[thick]] , [[undiluted]] , [[rich]] , [[evaporated]]

    16:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cô đặc
    condensed milk
    sữa đặc
    Súc tích
    a condensed account
    bài tường thuật súc tích

    Nguồn khác

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được ngưng tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cô đặc
    đươc cô đặc
    sít lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X