• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa đổi nhỏ)
    (sửa đổi nhỏ)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]
    ::[[send]]/[[offer]] [[your]] [[condolences]]
    ::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
    ::gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
    -
    a letter of condolence : thư chia buồn
    +
    ::[[a]] [[letter]] [[of]] [[condolence]] : thư chia buồn
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    09:18, ngày 11 tháng 3 năm 2011

    /kən´douləns/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Lời chia buồn
    to present one's condolences to somebody
    ngỏ lời chia buồn với ai
    send/offer your condolences
    gửi lời chia buồn (đặc biệt khi có ai vừa qua đời)
    a letter of condolence : thư chia buồn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X