• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ====='''<font color="red">/,kɔnfi'denʃl/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/,kɔnfi'denʃl/</font>'''=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::thư ký riêng
    ::thư ký riêng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mật=====
    =====mật=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.=====
    =====Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Spoken or written in confidence.=====
    =====Spoken or written in confidence.=====

    02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /,kɔnfi'denʃl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín, bí mật; nói riêng với nhau
    confidential information
    tin mật
    Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    confidential friend
    bạn tâm phúc
    Thổ lộ tâm tình, tâm sự
    to be confidential with someone
    tâm sự với ai
    confidential agent
    đặc vụ
    confidential secretary
    thư ký riêng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.

    Oxford

    Adj.
    Spoken or written in confidence.
    Entrusted withsecrets (a confidential secretary).
    Confiding.
    Confidentiality n. confidentially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X