• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/,kɔnfi'denʃl/</font>'''/=====
    -
    {{/,kɔnfi'denʃl/}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mật=====
    +
    =====mật=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 51: Dòng 51:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confidential confidential] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confidential confidential] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confidential confidential] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confidential confidential] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    08:59, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    //,kɔnfi'denʃl//

    Thông dụng

    Tính từ

    Kín, bí mật; nói riêng với nhau
    confidential information
    tin mật
    Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
    confidential friend
    bạn tâm phúc
    Thổ lộ tâm tình, tâm sự
    to be confidential with someone
    tâm sự với ai
    confidential agent
    đặc vụ
    confidential secretary
    thư ký riêng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Private, secret, intimate; classified; Colloq hush-hush:These confidential papers must never be out of your possession.

    Oxford

    Adj.

    Spoken or written in confidence.
    Entrusted withsecrets (a confidential secretary).
    Confiding.
    Confidentiality n. confidentially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X