• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) chính sách ngăn chận===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự giam===== == Từ ...)
    n (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'teinmənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:46, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /kən'teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) chính sách ngăn chận

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giam

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ chứa
    sự ngăn chặn

    Oxford

    N.

    The action or policy of preventing the expansion of ahostile country or influence.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X