• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiễm bẩn===== ::contaminated fuel ::nhiên liệu nhiễm bẩn ::contaminated sample ::mẫu n...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/kən'tæmineit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nhiễm bẩn=====
    +
    =====nhiễm bẩn=====
    ::[[contaminated]] [[fuel]]
    ::[[contaminated]] [[fuel]]
    ::nhiên liệu nhiễm bẩn
    ::nhiên liệu nhiễm bẩn
    Dòng 16: Dòng 13:
    ::[[contaminated]] [[site]]
    ::[[contaminated]] [[site]]
    ::nơi bị nhiễm bẩn
    ::nơi bị nhiễm bẩn
    -
    =====nhiễm xạ=====
    +
    =====nhiễm xạ=====
    -
    =====làm bẩn=====
    +
    =====làm bẩn=====
    -
    =====làm nhiễm bẩn=====
    +
    =====làm nhiễm bẩn=====
    -
    =====làm ô nhiễm=====
    +
    =====làm ô nhiễm=====
    -
    =====gây nhiễm xạ=====
    +
    =====gây nhiễm xạ=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 31: Dòng 28:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contaminated contaminated] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contaminated contaminated] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contaminated contaminated] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contaminated contaminated] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    02:25, ngày 27 tháng 9 năm 2008

    //kən'tæmineit/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễm bẩn
    contaminated fuel
    nhiên liệu nhiễm bẩn
    contaminated sample
    mẫu nhiễm bẩn
    contaminated site
    nơi bị nhiễm bẩn
    nhiễm xạ
    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm
    gây nhiễm xạ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X