• Revision as of 02:42, ngày 27 tháng 9 năm 2008 by Beo u (Thảo luận | đóng góp)
    //kən'tæmineitid/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiễm bẩn
    contaminated fuel
    nhiên liệu nhiễm bẩn
    contaminated sample
    mẫu nhiễm bẩn
    contaminated site
    nơi bị nhiễm bẩn
    nhiễm xạ
    làm bẩn
    làm nhiễm bẩn
    làm ô nhiễm
    gây nhiễm xạ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X