• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lượng, phân lượng)
    (/* /'''<font color="red">'kɔntent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'kɔntent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'kəntent</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:43, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'kəntent/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Nội dung
    the contents of a letter
    nội dung một bức thư
    (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)
    the content of a case
    dung lượng một cái thùng
    Lượng, phân lượng
    the sugar content per acre of beer
    lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải
    the ester content of an oil
    (phân) lượng este trong một chất dầu
    table of contents
    Xem table

    Danh từ

    Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
    to one's heart's content
    thoả mãn; vừa lòng mãn ý
    Sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)
    ( số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận
    supposing the number of contents and not contents are strictly equal
    giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau

    Tính từ

    Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
    to be content with something
    vừa lòng cái gì
    Sẵn lòng, vui lòng
    I am content to go, if you want
    tôi sẵn sàng (vui lòng) đi, nếu anh muốn
    Thuận (thượng nghị viện Anh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chứa
    absolute moisture content
    độ chứa ẩm tuyệt đối
    enthalpy-water content diagram
    đồ thị entanpy-độ chứa ẩm
    excess moisture content
    độ chứa ẩm thừa
    initial moisture content
    độ chứa ẩm ban đầu
    reduced moisture content
    độ chứa ẩm bị giảm
    residual moisture content
    độ chứa hơi còn lại
    dung lượng dung tích
    dung lượng
    absolute moisture content
    dung lượng ẩm tuyệt đối
    information content
    dung lượng thông tin
    memory content
    dung lượng nhớ
    moisture content
    dung lượng ẩm
    reduced moisture content
    dung lượng ẩm bị giảm
    dung tích
    content function
    hàm dung (tích)
    content function
    hàm dung tích
    cubic content of a building
    dung tích một ngôi nhà
    lượng
    absolute moisture content
    dung lượng ẩm tuyệt đối
    absolute moisture content
    hàm lượng ẩm tuyệt đối
    acid content
    hàm lượng axit
    air content
    hàm lượng khí
    air content
    hàm lượng không khí
    air-dry moisture content
    hàm lượng ẩm sau khi hong
    ash content
    lượng chứa tro
    ash content
    hàm lượng tro
    asphalt content
    lượng chứa atphan
    asphalt content
    hàm lượng atphan
    average trans-information content
    lượng thông tin chuyển trung bình
    beryllium content meter
    máy đo hàm lượng beryli
    binder content
    hàm lượng chất kết dính
    calcium carbonate content
    hàm lượng canxi cacbonat
    caloric content
    hàm lượng nhiệt
    carbon content
    hàm lượng cacbon
    carbon dioxide content
    hàm lượng cabonic
    carbon dioxide content
    hàm lượng CO2
    cement content
    hàm lượng xi măng
    chlorine content
    hàm lượng clo
    clay content
    lượng chứa sét
    clay content
    hám lượng đất sét
    clay content
    hàm lượng đất sét
    clay content
    hàm lượng sét
    clouds of high water content
    máy chứa (hàm lượng) nước lớn
    cold content
    hàm lượng khi nguội
    colour content
    hàm lượng màu
    content control
    khống chế hàm lượng
    content control
    điều chỉnh hàm lượng
    content control
    sự điều chỉnh hàm lượng
    content control
    sự khống chế hàm lượng
    content gauge
    hàm lượng kế
    content of fossil
    lượng chứa hóa đá
    content of volatile matter
    hàm lượng chất bay hơi
    Content, Dosage
    hàm lượng
    cubical content
    khối lượng thi công
    cubical content
    khối lượng xây dựng
    dry content
    hàm lượng khô
    dry matter content
    hàm lượng chất khô
    dust-content meter
    bụi lượng kế
    effluent moisture content
    hàm lượng ẩm tại cửa ra
    energy content
    độ tích tụ năng lượng
    energy content
    hàm lượng năng lượng
    energy content
    mức tích tụ năng lượng
    enthalpy-water content diagram
    giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
    equilibrium water content
    hàm lượng ẩm cân bằng
    equilibrium water content
    hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
    equilibrium water content
    hàm lượng nước cân bằng
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm tính toán
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm ước lượng
    excess moisture content
    hàm lượng ẩm thừa
    fat content
    hàm lượng chất béo
    fiber content
    lượng chứa xơ
    fiber content
    hàm lượng xơ
    fibre content
    lượng chứa xơ
    fibre content
    hàm lượng xơ
    final moisture content
    hàm lượng ẩm cuối cùng
    fines content
    hàm lượng cát hạt nhỏ
    frozen water content
    hàm lượng nước đông lạnh
    gamma ore pulp content meter
    máy đo hàm lượng bột quặng gama
    gas content
    lượng chứa khí
    gas content
    hàm lượng khí
    gold content
    hàm lượng vàng
    guaranteed content
    hàm lượng đảm bảo
    gum content
    hàm lượng cao su
    gum content
    hàm lượng nhựa
    harmonic content
    hàm lượng sóng hài
    heat content
    hàm lượng nhiệt
    impurity content
    hàm lượng tạp chất
    information content
    lượng thông tin
    information content
    dung lượng thông tin
    initial water content
    hàm lượng nước ban đầu
    iron content
    hàm lượng sắt
    job content
    hàm lượng công việc
    juice content
    hàm lượng dịch quả
    lime content
    lượng chứa vôi
    lime content
    hàm lượng vôi
    limestone of high carbonate content
    đá vôi chất lượng cao
    limestone of low carbonate content
    đá vôi chất lượng thấp
    lumber moisture content
    hàm lượng nước trong gỗ
    mean transinformation content
    lượng thông tin chuyển trung bình
    memory content
    dung lượng nhớ
    moisture content
    độ ẩm hàm lượng nức
    moisture content
    dung lượng ẩm
    moisture content
    hàm lượng ẩm
    moisture content (ofair)
    hàm lượng ẩm của không khí
    moisture content meter
    máy đo hàm lượng ẩm
    moisture content of a gas
    hàm lượng ẩm trong khí
    moisture content of air
    hàm lượng ẩm của không khí
    Moisture content, Natural
    lượng ngậm nước tự nhiên
    moisture-content meter
    ẩm lượng kế
    mud content
    hàm lượng bùn
    natural moisture content
    hàm lượng nước tự nhiên
    natural water content test
    thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
    nominal content
    lượng chứa danh định
    nutrient content
    hàm luợng chất dinh dưỡng
    oil content
    hàm lượng dầu
    oil-content gauge
    thước đo lượng dầu
    olefinic content
    hàm lượng olefin
    optimum moisture content
    hàm lượng ẩm tối ưu
    optimum water content
    hàm lượng nước tối ưu
    organic content
    hàm lượng chất hữu cơ
    oxygen content
    hàm lượng ôxi
    paraffin content
    hàm lượng parafin
    paste content
    hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
    reduced moisture content
    dung lượng ẩm bị giảm
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm bị giảm
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm rút gọn
    relative harmonic content
    hàm lượng của sóng hài
    relative water content
    hàm lượng nước tương đối
    residual moisture content
    hàm lượng hơi dư
    residual salt content
    hàm lượng muối dư
    residual water content
    hàm lượng nước dư
    ring content
    hàm lượng vòng
    saline content
    hàm lượng muối
    salt content
    hàm lượng muối
    salt content in water
    hàm lượng muối của nước
    salt content meter
    máy đo hàm lượng muối
    sand content
    hàm lượng cát
    sand content a river discharge
    lưu lượng cát trong dòng sông
    segregated ash content
    hàm lượng tro tự do
    silica content
    hàm lượng xilic đionit
    silt content
    hàm lượng bùn
    silver content
    hàm lượng bạc
    soil moisture content
    hàm lượng ẩm của mặt trời
    solids content
    hàm lượng chất rắn
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    test for oil content in paraffin wax
    thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
    thermal content
    hàm lượng nhiệt
    total content
    hàm lượng tổng
    total content
    tổng hàm lượng
    total moisture content
    hàm lượng ẩm tổng
    total water content
    hàm lượng nước tổng
    transinformation (content)
    lượng thông tin truyền
    transinformation (content)
    lượng thông tin tương hỗ
    transinformation content
    lượng thông tin chuyển
    void content
    hàm lượng lỗ rỗng
    water content
    lượng ngậm nước
    water content
    hàm lượng nước
    water content of (sewage) sludge
    hàm lượng nước trong nước cống
    water-vapour content
    hàm lượng hơi nước
    work content
    hàm lượng công việc
    lượng chứa
    ash content
    lượng chứa tro
    asphalt content
    lượng chứa atphan
    clay content
    lượng chứa sét
    content of fossil
    lượng chứa hóa đá
    fiber content
    lượng chứa xơ
    fibre content
    lượng chứa xơ
    gas content
    lượng chứa khí
    lime content
    lượng chứa vôi
    nominal content
    lượng chứa danh định
    hàm lượng
    absolute moisture content
    hàm lượng ẩm tuyệt đối
    acid content
    hàm lượng axit
    air content
    hàm lượng khí
    air content
    hàm lượng không khí
    air-dry moisture content
    hàm lượng ẩm sau khi hong
    ash content
    hàm lượng tro
    asphalt content
    hàm lượng atphan
    beryllium content meter
    máy đo hàm lượng beryli
    binder content
    hàm lượng chất kết dính
    calcium carbonate content
    hàm lượng canxi cacbonat
    caloric content
    hàm lượng nhiệt
    carbon content
    hàm lượng cacbon
    carbon dioxide content
    hàm lượng cabonic
    carbon dioxide content
    hàm lượng CO2
    cement content
    hàm lượng xi măng
    chlorine content
    hàm lượng clo
    clay content
    hám lượng đất sét
    clay content
    hàm lượng đất sét
    clay content
    hàm lượng sét
    clouds of high water content
    máy chứa (hàm lượng) nước lớn
    cold content
    hàm lượng khi nguội
    colour content
    hàm lượng màu
    content control
    khống chế hàm lượng
    content control
    điều chỉnh hàm lượng
    content control
    sự điều chỉnh hàm lượng
    content control
    sự khống chế hàm lượng
    content gauge
    hàm lượng kế
    content of volatile matter
    hàm lượng chất bay hơi
    dry content
    hàm lượng khô
    dry matter content
    hàm lượng chất khô
    effluent moisture content
    hàm lượng ẩm tại cửa ra
    energy content
    hàm lượng năng lượng
    enthalpy-water content diagram
    giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
    equilibrium water content
    hàm lượng ẩm cân bằng
    equilibrium water content
    hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
    equilibrium water content
    hàm lượng nước cân bằng
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm tính toán
    estimated moisture content
    hàm lượng ẩm ước lượng
    excess moisture content
    hàm lượng ẩm thừa
    fat content
    hàm lượng chất béo
    fiber content
    hàm lượng xơ
    fibre content
    hàm lượng xơ
    final moisture content
    hàm lượng ẩm cuối cùng
    fines content
    hàm lượng cát hạt nhỏ
    frozen water content
    hàm lượng nước đông lạnh
    gamma ore pulp content meter
    máy đo hàm lượng bột quặng gama
    gas content
    hàm lượng khí
    gold content
    hàm lượng vàng
    guaranteed content
    hàm lượng đảm bảo
    gum content
    hàm lượng cao su
    gum content
    hàm lượng nhựa
    harmonic content
    hàm lượng sóng hài
    heat content
    hàm lượng nhiệt
    impurity content
    hàm lượng tạp chất
    initial water content
    hàm lượng nước ban đầu
    iron content
    hàm lượng sắt
    job content
    hàm lượng công việc
    juice content
    hàm lượng dịch quả
    lime content
    hàm lượng vôi
    lumber moisture content
    hàm lượng nước trong gỗ
    moisture content
    độ ẩm hàm lượng nức
    moisture content
    hàm lượng ẩm
    moisture content (ofair)
    hàm lượng ẩm của không khí
    moisture content meter
    máy đo hàm lượng ẩm
    moisture content of a gas
    hàm lượng ẩm trong khí
    moisture content of air
    hàm lượng ẩm của không khí
    mud content
    hàm lượng bùn
    natural moisture content
    hàm lượng nước tự nhiên
    natural water content test
    thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
    nutrient content
    hàm luợng chất dinh dưỡng
    oil content
    hàm lượng dầu
    olefinic content
    hàm lượng olefin
    optimum moisture content
    hàm lượng ẩm tối ưu
    optimum water content
    hàm lượng nước tối ưu
    organic content
    hàm lượng chất hữu cơ
    oxygen content
    hàm lượng ôxi
    paraffin content
    hàm lượng parafin
    paste content
    hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm bị giảm
    reduced moisture content
    hàm lượng ẩm rút gọn
    relative harmonic content
    hàm lượng của sóng hài
    relative water content
    hàm lượng nước tương đối
    residual moisture content
    hàm lượng hơi dư
    residual salt content
    hàm lượng muối dư
    residual water content
    hàm lượng nước dư
    ring content
    hàm lượng vòng
    saline content
    hàm lượng muối
    salt content
    hàm lượng muối
    salt content in water
    hàm lượng muối của nước
    salt content meter
    máy đo hàm lượng muối
    sand content
    hàm lượng cát
    segregated ash content
    hàm lượng tro tự do
    silica content
    hàm lượng xilic đionit
    silt content
    hàm lượng bùn
    silver content
    hàm lượng bạc
    soil moisture content
    hàm lượng ẩm của mặt trời
    solids content
    hàm lượng chất rắn
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulphur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    test for oil content in paraffin wax
    thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
    thermal content
    hàm lượng nhiệt
    total content
    hàm lượng tổng
    total content
    tổng hàm lượng
    total moisture content
    hàm lượng ẩm tổng
    total water content
    hàm lượng nước tổng
    void content
    hàm lượng lỗ rỗng
    water content
    hàm lượng nước
    water content of (sewage) sludge
    hàm lượng nước trong nước cống
    water-vapour content
    hàm lượng hơi nước
    work content
    hàm lượng công việc
    nội dung
    ambiguous content model
    mô hình nội dung đa nghĩa
    average information content
    nội dung thông tin trung bình
    cell content alignment
    căn lề nội dung ô
    Character Content Architecture (CCA)
    kiến trúc nội dung ký tự
    conditional information content
    nội dung thông tin phụ thuộc
    content analysis
    phân tích nội dung
    content analysis
    sự phân tích nội dung
    content architecture
    cấu trúc nội dung
    content architecture
    kiến trúc nội dung
    content architecture class
    lớp cấu trúc nội dung
    content architecture class
    lớp kiến trúc nội dung
    content architecture level
    mức cấu trúc nội dung
    content architecture level
    mức kiến trúc nội dung
    content convention
    chuẩn nội dung
    content element
    phần tử nội dung
    content filtering
    lọc nội dung
    content handler
    bộ quản lý nội dung
    content handler
    bộ xử lý nội dung
    content handler
    trình quản lý nội dung
    content handler
    trình xử lý nội dung
    content indicator
    bộ chỉ báo nội dung
    content indicator
    trang nội dung
    content layout process
    tiến trình sắp xếp nội dung
    content model
    mô hình nội dung
    content portion
    phần nội dung
    content portion description
    mô tả phần nội dung
    content provider
    cái cung cấp nội dung
    content provider
    người cung cấp nội dung
    content provider
    nhà cung cấp nội dung
    content provider
    nơi cung cấp nội dung
    content rating system (forTV, movies)
    hệ thống phân loại nội dung
    content reference attribute
    thuộc tính tham chiếu nội dung
    content retrieval
    lấy nội dung
    content type
    loại nội dung
    content type indication
    biểu thị loại nội dung
    content-bundling
    đóng gói nội dung
    content-length
    chiều dài nội dung
    content-returned
    nội dung trả về
    data content
    nội dung dữ kiện
    data content
    nội dung dữ liệu
    DCA (documentcontent architecture)
    kiến trúc nội dung tài liệu
    decision content
    nội dung quyết định
    design content
    nội dung thiết kế
    Document Content Architecture (IBM) (DCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu
    End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
    Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
    executable content
    nội dung khả thi
    executable content
    nội dung thi hành được
    explicit content reference
    tham chiếu nội dung tường minh
    Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
    kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
    generic content portion
    phần nội dung chung
    generic content portion description
    mô tả phần nội dung chung
    GOCA (graphicobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    Graphic Object Content Architecture (GIRL)
    kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
    gross information content
    nội dung thông tin thô
    image content
    nội dung ảnh
    Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
    Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
    information content
    nội dung thông tin
    Internet Content Providers (ICP)
    Các nhà cung cấp nội dung Internet
    IOCA (imageobject content architecture)
    kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
    join information content
    nội dung thông tin liên kết
    link to content
    nối với nội dung
    mean information content
    nội dung thông tin trung bình
    memory content
    nội dung nhớ
    natural unit of information content
    đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
    object content architecture (OCA)
    kiến trục nội dung đối tượng
    object content envelop
    bao nội dung đối tượng
    OCA (objectcontent architecture)
    kiến trúc nội dung hướng đối tượng
    off-content
    không có nội dung
    picture content
    nội dung hình ảnh
    Platform for Internet Content (PIC)
    Nền tảng cho nội dung Internet
    Platform for Internet Content Selection (PICS)
    Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet
    Query By Image Content [IBM] (QBIC)
    Hỏi theo nội dung ảnh [IBM]
    return of content
    nội dung trả về
    Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
    cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
    SCD (systemcontent directory)
    thư mục nội dung hệ thống
    service content
    nội dung dịch vụ
    service content
    nội dung phục vụ
    Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
    kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
    total electron content
    nội dung điện tử hoàn toàn
    trans information content
    nội dung truyền tin
    sức chứa
    thành phần
    aggregate content
    thành phần cốt liệu
    carbon content
    thành phần cacbon
    cement content
    thành phần xi măng
    thể tích

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chứa
    hàm lượng
    alcohol content
    hàm lượng rượu
    ash content
    hàm lượng tro
    bacterial content
    hàm lượng vi khuẩn
    bone content
    hàm lượng xương trong thịt
    extract content
    hàm lượng chất chiết ly
    fat content
    hàm lượng chất béo
    gold content
    hàm lượng vàng
    oil content
    hàm lượng dầu
    protein content
    hàm lượng protein
    salt content
    hàm lượng muối
    solids content
    hàm lượng chất rắn
    sugar content
    hàm lượng đường
    total sugar content
    hàm lượng đường chung
    water vapour content
    hàm lượng hơi nước
    nội dung
    content of inventory
    nội dung hàng trữ
    content of the award
    nội dung phán quyết của trọng tài
    content validity
    tính xác thực của nội dung
    information content
    nội dung thông tin

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Capacity, volume, size, measure: The content of thebarrel is exactly 55 gallons.
    Usually, contents. ingredients,components, constituents; load: The bottle broke and itscontents spilt on the floor.
    Substance, subject-matter;significance, purport, import, essence, text, theme, topic,thesis: The book is amusing but its content is quite trivial.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X