-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn===== ==T...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn==========Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A satisfied state; tranquilhappiness.=====+ :[[complacency]] , [[content]] , [[contentedness]] , [[ease]] , [[equanimity]] , [[fulfillment]] , [[gladness]] , [[gratification]] , [[peace]] , [[pleasure]] , [[repletion]] , [[satisfaction]] , [[serenity]] , [[bliss]] , [[comfort]] , [[happiness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[discomfort]] , [[discontent]] , [[displeasure]] , [[dissatisfaction]] , [[misery]] , [[sadness]] , [[unhappiness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complacency , content , contentedness , ease , equanimity , fulfillment , gladness , gratification , peace , pleasure , repletion , satisfaction , serenity , bliss , comfort , happiness
Từ trái nghĩa
noun
- discomfort , discontent , displeasure , dissatisfaction , misery , sadness , unhappiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ