-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giá thỏa thuận===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giá hợp đồng===== :...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}+ + ==Đấu thầu==+ + =====Giá hợp đồng=====+ + ::[[The]] [[price]] [[agreed]] [[by]] [[procuring]] [[entity]] [[and]] [[the]] [[successful]] [[bidder]] [[after]] [[contract]] [[finalization]] [[in]] [[accordance]] [[with]] [[award]] [[results]]+ + ::Là giá được bên mời thầu và nhà thầu trúng thầu thỏa thuận sau khi thương thảo hoàn thiện hợp đồng và phù hợp với kết quả trúng thầu== Xây dựng==== Xây dựng=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Dòng 33: Dòng 41: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contract%20price contract price] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contract%20price contract price] : Chlorine Online[[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]03:12, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giá hợp đồng
- Contract Price, sufficiency of
- tính đầy đủ của giá hợp đồng
- Disagreement on adjustment of the Contract Price
- bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- Sufficiency of Contract Price
- tính đầy đủ của giá hợp đồng
Tham khảo chung
- contract price : National Weather Service
- contract price : Chlorine Online
Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ