• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Conventional tại CĐ Kythuatđóng góp từ Conventional tại CĐ Kinhte)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">[kən'ven∫ənl]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[kən'ven∫ənl]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 28: Dòng 28:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====theo quy ước=====
    +
    =====theo quy ước=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 38: Dòng 38:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đặt ra=====
    +
    =====đặt ra=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lệ thường=====
    +
    =====lệ thường=====
    -
    =====quy định=====
    +
    =====quy định=====
    -
    =====thông thường=====
    +
    =====thông thường=====
    ::[[conventional]] [[bridge]]
    ::[[conventional]] [[bridge]]
    ::cầu thông thường
    ::cầu thông thường
    Dòng 66: Dòng 66:
    ::[[CTOL]] [[aircraft]] ([[conventional]]takeoff [[and]] [[landing]] [[aircraft]])
    ::[[CTOL]] [[aircraft]] ([[conventional]]takeoff [[and]] [[landing]] [[aircraft]])
    ::máy bay cất và hạ cánh thông thường
    ::máy bay cất và hạ cánh thông thường
    -
    =====tiêu chuẩn=====
    +
    =====tiêu chuẩn=====
    ::[[conventional]] [[tests]]
    ::[[conventional]] [[tests]]
    ::việc thử tiêu chuẩn
    ::việc thử tiêu chuẩn
    -
    =====ước định=====
    +
    =====ước định=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 92: Dòng 92:
    =====Conventionalism n. conventionalist n.conventionality n. conventionalize v.tr. (also -ise).conventionally adv. [F conventionnel or LL conventionalis (asCONVENTION)]=====
    =====Conventionalism n. conventionalist n.conventionality n. conventionalize v.tr. (also -ise).conventionally adv. [F conventionnel or LL conventionalis (asCONVENTION)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    14:38, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /[kən'ven∫ənl]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quy ước
    Theo tập quán, theo tục lệ
    Thường
    the conventional type of the car
    kiểu ô tô thường
    conventional bombs (weapons)
    bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
    conventional warfare
    chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
    (nghệ thuật) theo lối cổ truyền
    conventional art
    nghệ thuật theo lối cổ truyền

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    theo quy ước

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lệ thường
    quy định
    thông thường
    conventional bridge
    cầu thông thường
    conventional carpenter's joint
    mộng thợ mộc thông thường
    conventional concrete
    bê tông thông thường
    conventional concrete deck
    mặt cầu bêtông thông thường
    conventional design
    thiết kế thông thường
    conventional equipment
    thiết bị thông thường
    Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
    thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
    conventional retaining walls
    tường chắn thông thường
    CTOL aircraft (conventionaltakeoff and landing aircraft)
    máy bay cất và hạ cánh thông thường
    tiêu chuẩn
    conventional tests
    việc thử tiêu chuẩn
    ước định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Customary, habitual, usual, normal, regular, standard,orthodox, traditional, established, ordinary, everyday, common,commonplace, accustomed, received, agreed; reactionary,old-fashioned, stodgy, stuffy, old hat: Conventional methods ofteaching mathematics are being criticized.

    Oxford

    Adj.

    Depending on or according with convention.
    (of aperson) attentive to social conventions.
    Usual; of agreedsignificance.
    Not spontaneous or sincere or original.
    (ofweapons or power) non-nuclear.
    Art following tradition ratherthan nature.
    Conventionalism n. conventionalist n.conventionality n. conventionalize v.tr. (also -ise).conventionally adv. [F conventionnel or LL conventionalis (asCONVENTION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X