• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc===== =====Vui vẻ===== =====Thích chè chén===== ::a man of [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'viviəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:51, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /kən'viviəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
    Vui vẻ
    Thích chè chén
    a man of convivial habits
    người thích chè chén với anh em

    Oxford

    Adj.

    Fond of good company; sociable and lively.
    Festive (aconvivial atmosphere).
    Conviviality n. convivially adv. [Lconvivialis f. convivium feast (as COM-, vivere live)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X