• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc===== =====Vui vẻ===== =====Thích chè chén===== ::a man of [...)
    So với sau →

    03:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
    Vui vẻ
    Thích chè chén
    a man of convivial habits
    người thích chè chén với anh em

    Oxford

    Adj.

    Fond of good company; sociable and lively.
    Festive (aconvivial atmosphere).
    Conviviality n. convivially adv. [Lconvivialis f. convivium feast (as COM-, vivere live)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X