• Revision as of 03:51, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'viviəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc
    Vui vẻ
    Thích chè chén
    a man of convivial habits
    người thích chè chén với anh em

    Oxford

    Adj.

    Fond of good company; sociable and lively.
    Festive (aconvivial atmosphere).
    Conviviality n. convivially adv. [Lconvivialis f. convivium feast (as COM-, vivere live)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X