-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 17: Dòng 17: =====(thương nghiệp) da lông thỏ==========(thương nghiệp) da lông thỏ=====+ + ===== tiếng gù của bồ câu=====+ + ===Thán từ===+ + (được dùng để biểu lộ sự kinh ngạc)+ + + == Động từ ==+ + ===== (bồ câu) gù=====+ + ===== nói thì thầm, thủ thỉ=====+ + Eg: to coo one's words: nói thì thầm+ == Oxford==== Oxford==Dòng 38: Dòng 54: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=coo&searchtitlesonly=yes coo] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=coo&searchtitlesonly=yes coo] : bized[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category: Động từ ]]04:08, ngày 26 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ