-
(Khác biệt giữa các bản)(định nghĩa)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">kou'ɔ:dneit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> ==========/'''<font color="red">kou'ɔ:dneit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====Dòng 7: Dòng 5: *[[coordinating]] (V-ing)*[[coordinating]] (V-ing)* V_ed : [[coordinated]]* V_ed : [[coordinated]]+ Hành động và làm việc cùng nhau+ *N: coordinator hoặc coordination+ *Adj: Coordinated .+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==Hiện nay
Thông dụng
Hình thái từ
- coordinating (V-ing)
- V_ed : coordinated
Hành động và làm việc cùng nhau
- N: coordinator hoặc coordination
- Adj: Coordinated .
Kỹ thuật chung
phối hợp
- coordinate action
- phối hợp hành động
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate movements
- các động tác phối hợp
- coordinate transpositions
- chuyển vị phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- coordinate universal time
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- thơi gian thế giới phối hợp
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối hợp thiết bị ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , coequal , correlative , correspondent , counterpart , equal , equalized , like , parallel , same , tantamount
verb
- accommodate , adjust , agree , atune , combine , conduce , conform , correlate , get it together , get one’s act together , harmonize , integrate , mesh , organize , pool , proportion , pull together , quarterback , reconcile , reconciliate , regulate , shape up , synchronize , systematize , team up , attune , tune , arrange , blend , orchestrate , synthesize , unify , adapt , alike , equal , equivalent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ