• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết nứt, vết rạn, vết nẻ===== =====Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (ro...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kræbpɔt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:56, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'kræbpɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nứt, vết rạn, vết nẻ
    Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)
    Quả đấm mạnh
    a crab-pot on the head
    một quả đấm mạnh vào đầu
    Lát, thoáng
    in a crab-pot
    chỉ một thoáng
    Cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm
    Tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, (đánh bài), chèo thuyền...)
    (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng
    ( số nhiều) tin tức
    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X