• Revision as of 12:59, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræbid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
    Khó đọc
    crabbed writing
    chữ khó đọc
    Lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy

    Oxford

    Adj.

    Irritable or morose.
    (of handwriting) ill-formed andhard to decipher.
    Perverse or cross-grained.
    Difficult tounderstand.
    Crabbedly adv. crabbedness n. [ME f. CRAB(1),assoc. with CRAB(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X