• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kræbi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kræbi</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Cáu gắt, gắt gỏng=====
    =====Cáu gắt, gắt gỏng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(crabbier, crabbiest) = CRABBED 1, 3.=====
    =====(crabbier, crabbiest) = CRABBED 1, 3.=====
    =====Crabbily adv.crabbiness n.=====
    =====Crabbily adv.crabbiness n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kræbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cáu gắt, gắt gỏng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (crabbier, crabbiest) = CRABBED 1, 3.
    Crabbily adv.crabbiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X