-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -men) sl. a burglar, esp. a safe...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kræksmən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==13:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ